TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
152,426
|
128,074
|
167,814
|
232,502
|
504,617
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,978
|
1,886
|
398
|
502
|
142,278
|
1. Tiền
|
2,978
|
1,886
|
398
|
502
|
2,498
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
139,780
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
136,862
|
107,760
|
139,455
|
204,363
|
299,127
|
1. Phải thu khách hàng
|
70,591
|
70,063
|
136,982
|
136,932
|
93,087
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,628
|
17,180
|
10,654
|
1,994
|
219,110
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
64,945
|
34,539
|
10,696
|
85,321
|
20,948
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-302
|
-14,022
|
-18,876
|
-19,884
|
-34,018
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,512
|
17,635
|
26,764
|
25,517
|
62,319
|
1. Hàng tồn kho
|
12,512
|
17,635
|
26,764
|
25,517
|
62,319
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
74
|
793
|
1,197
|
2,121
|
894
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22
|
17
|
29
|
14
|
14
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
723
|
1,142
|
2,080
|
877
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
52
|
52
|
26
|
26
|
4
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
222,635
|
237,557
|
136,026
|
120,113
|
81,571
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
219,579
|
235,210
|
119,134
|
119,002
|
81,002
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
219,579
|
235,210
|
119,134
|
119,002
|
81,002
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,908
|
2,306
|
1,704
|
1,103
|
561
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,908
|
2,306
|
1,704
|
1,103
|
561
|
- Nguyên giá
|
3,430
|
3,430
|
3,430
|
3,430
|
3,430
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-522
|
-1,123
|
-1,725
|
-2,327
|
-2,868
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
47
|
47
|
47
|
47
|
47
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
15,188
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
210
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
15,300
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-322
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
148
|
41
|
0
|
8
|
8
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
148
|
41
|
0
|
8
|
8
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
375,061
|
365,631
|
303,840
|
352,614
|
586,188
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
99,562
|
88,842
|
33,166
|
84,606
|
33,530
|
I. Nợ ngắn hạn
|
97,831
|
41,971
|
32,218
|
83,935
|
30,137
|
1. Vay và nợ ngắn
|
414
|
414
|
769
|
278
|
278
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
81,468
|
35,991
|
25,767
|
25,664
|
10,041
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
463
|
134
|
246
|
5
|
3,917
|
6. Phải trả người lao động
|
217
|
262
|
104
|
101
|
121
|
7. Chi phí phải trả
|
926
|
2,007
|
983
|
1,519
|
3,598
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,843
|
3,163
|
4,348
|
56,368
|
12,182
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,731
|
46,871
|
948
|
671
|
3,393
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,000
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,731
|
46,871
|
948
|
671
|
393
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
275,499
|
276,789
|
270,674
|
268,009
|
552,658
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
275,499
|
276,789
|
270,674
|
268,009
|
552,658
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
255,000
|
255,000
|
255,000
|
255,000
|
510,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,019
|
2,019
|
2,019
|
2,019
|
1,931
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,683
|
10,752
|
13,655
|
10,990
|
40,727
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
5,797
|
9,018
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
375,061
|
365,631
|
303,840
|
352,614
|
586,188
|