Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
175,611
|
215,126
|
154,375
|
161,422
|
144,812
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,065
|
208
|
0
|
118
|
140
|
Doanh thu thuần
|
173,546
|
214,918
|
154,375
|
161,304
|
144,672
|
Giá vốn hàng bán
|
155,151
|
192,283
|
136,315
|
144,994
|
133,968
|
Lợi nhuận gộp
|
18,395
|
22,635
|
18,060
|
16,311
|
10,704
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
43
|
26
|
72
|
9
|
285
|
Chi phí tài chính
|
6,811
|
6,938
|
3,764
|
2,938
|
2,454
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,811
|
6,938
|
3,764
|
2,938
|
2,454
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,718
|
13,497
|
9,866
|
10,688
|
9,527
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,091
|
2,226
|
4,502
|
2,695
|
-992
|
Thu nhập khác
|
6,571
|
1,940
|
22
|
132
|
2,861
|
Chi phí khác
|
5,152
|
1,965
|
919
|
807
|
1,271
|
Lợi nhuận khác
|
1,418
|
-25
|
-897
|
-675
|
1,590
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,673
|
2,201
|
3,605
|
2,020
|
598
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
197
|
440
|
778
|
369
|
536
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
197
|
440
|
778
|
369
|
536
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,870
|
1,761
|
2,827
|
1,651
|
63
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,870
|
1,761
|
2,827
|
1,651
|
63
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|