Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,369
|
31,258
|
44,834
|
55,351
|
52,146
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5
|
146
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
34,363
|
31,113
|
44,834
|
55,351
|
52,146
|
Giá vốn hàng bán
|
24,496
|
22,177
|
31,284
|
38,761
|
35,864
|
Lợi nhuận gộp
|
9,867
|
8,935
|
13,551
|
16,590
|
16,282
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
199
|
394
|
492
|
180
|
300
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
75
|
233
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
75
|
232
|
Chi phí bán hàng
|
19
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,948
|
5,068
|
7,004
|
9,481
|
9,700
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,099
|
4,259
|
7,039
|
7,214
|
6,649
|
Thu nhập khác
|
205
|
2,048
|
-437
|
79
|
151
|
Chi phí khác
|
12
|
75
|
500
|
290
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
194
|
1,973
|
-937
|
-210
|
145
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,293
|
6,232
|
6,102
|
7,004
|
6,794
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
878
|
1,280
|
890
|
751
|
456
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-28
|
7
|
7
|
Chi phí thuế TNDN
|
878
|
1,280
|
862
|
758
|
463
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,415
|
4,952
|
5,240
|
6,246
|
6,330
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,415
|
4,952
|
5,240
|
6,246
|
6,330
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|