TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
335,565
|
526,511
|
402,362
|
226,191
|
515,725
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
58,894
|
8,870
|
13,058
|
46,574
|
20,763
|
1. Tiền
|
23,894
|
8,870
|
13,058
|
8,574
|
20,763
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
35,000
|
0
|
0
|
38,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
138,649
|
140,677
|
114,311
|
56,325
|
123,234
|
1. Phải thu khách hàng
|
136,501
|
129,501
|
111,827
|
53,632
|
117,813
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,727
|
10,384
|
1,883
|
2,192
|
3,589
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,200
|
877
|
666
|
546
|
1,867
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,780
|
-85
|
-65
|
-45
|
-35
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
137,274
|
359,059
|
263,139
|
114,999
|
353,554
|
1. Hàng tồn kho
|
137,274
|
359,645
|
263,706
|
114,999
|
353,554
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-586
|
-568
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
748
|
17,905
|
11,853
|
8,292
|
18,174
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
748
|
3,961
|
4,221
|
2,892
|
3,492
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
13,944
|
7,632
|
5,400
|
14,682
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
86,710
|
84,496
|
105,076
|
86,791
|
63,251
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
84,213
|
73,362
|
86,513
|
73,415
|
51,385
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
84,213
|
73,362
|
86,513
|
73,415
|
51,385
|
- Nguyên giá
|
381,685
|
391,412
|
391,967
|
394,103
|
394,355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-297,473
|
-318,051
|
-305,454
|
-320,688
|
-342,971
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,497
|
6,775
|
14,084
|
9,254
|
7,672
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,497
|
6,775
|
14,084
|
9,254
|
7,672
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
422,275
|
611,006
|
507,438
|
312,982
|
578,976
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
154,705
|
361,183
|
281,316
|
91,476
|
338,496
|
I. Nợ ngắn hạn
|
154,705
|
361,183
|
281,316
|
91,476
|
338,496
|
1. Vay và nợ ngắn
|
48,010
|
275,799
|
237,958
|
50
|
242,333
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
76,398
|
62,743
|
20,483
|
53,120
|
48,435
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
130
|
1,812
|
1,822
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,878
|
2,345
|
2,557
|
1,946
|
2,150
|
6. Phải trả người lao động
|
22,958
|
16,470
|
16,170
|
21,134
|
21,779
|
7. Chi phí phải trả
|
2,502
|
352
|
319
|
1,009
|
5,037
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,959
|
2,285
|
3,570
|
2,561
|
1,863
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9,842
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
267,570
|
249,823
|
226,121
|
221,506
|
240,481
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
267,570
|
249,823
|
226,121
|
221,506
|
240,481
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
151,873
|
151,873
|
151,873
|
151,873
|
151,873
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20,442
|
20,442
|
20,442
|
20,442
|
20,442
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,999
|
14,999
|
14,999
|
14,999
|
14,999
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
80,256
|
62,509
|
38,807
|
34,191
|
53,166
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
1,188
|
129
|
4
|
15,075
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
422,275
|
611,006
|
507,438
|
312,982
|
578,976
|