TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12,987,977
|
12,369,785
|
12,055,094
|
13,397,312
|
21,296,179
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,248,782
|
1,353,547
|
1,342,791
|
1,995,310
|
2,812,003
|
1. Tiền
|
1,063,853
|
689,020
|
425,704
|
594,855
|
2,116,113
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,184,930
|
664,527
|
917,087
|
1,400,455
|
695,890
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,203,565
|
1,590,582
|
959,158
|
1,551,143
|
3,870,239
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
266
|
266
|
266
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-211
|
-216
|
-219
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,657,429
|
5,845,864
|
7,303,395
|
7,468,437
|
10,856,241
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,238,594
|
4,246,992
|
3,891,524
|
3,204,915
|
2,793,433
|
2. Trả trước cho người bán
|
536,442
|
481,736
|
1,363,282
|
3,322,201
|
5,609,911
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
800,493
|
999,884
|
1,646,831
|
1,684,437
|
2,869,222
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-417,411
|
-452,083
|
-350,364
|
-1,533,283
|
-1,309,970
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,718,098
|
3,435,007
|
2,321,342
|
2,220,137
|
3,466,163
|
1. Hàng tồn kho
|
3,728,578
|
3,487,289
|
2,344,840
|
2,253,469
|
3,496,720
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10,481
|
-52,281
|
-23,497
|
-33,332
|
-30,556
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
160,104
|
144,784
|
128,409
|
162,285
|
291,532
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,517
|
9,216
|
11,581
|
4,703
|
6,842
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
57,486
|
33,500
|
29,924
|
70,093
|
172,889
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
37,148
|
48,242
|
36,944
|
37,582
|
42,609
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
57,952
|
53,826
|
49,960
|
49,907
|
69,192
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,641,247
|
7,715,402
|
7,263,276
|
6,212,668
|
9,673,237
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,321,577
|
895,587
|
587,999
|
209,834
|
2,380,239
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
33,561
|
30,347
|
1,149
|
6,367
|
5,813
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
25,858
|
32,923
|
185,059
|
210,343
|
2,375,496
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1,199
|
-1,082
|
-14,189
|
-7,635
|
-1,070
|
II. Tài sản cố định
|
2,785,128
|
2,671,677
|
2,441,753
|
2,582,356
|
2,564,160
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,639,189
|
2,608,140
|
2,401,448
|
2,549,976
|
2,525,347
|
- Nguyên giá
|
4,152,501
|
4,272,791
|
4,001,457
|
4,183,534
|
4,368,767
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,513,312
|
-1,664,651
|
-1,600,010
|
-1,633,558
|
-1,843,419
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
34,744
|
32,332
|
29,971
|
24,255
|
33,549
|
- Nguyên giá
|
88,606
|
88,606
|
87,668
|
56,877
|
68,593
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53,862
|
-56,274
|
-57,697
|
-32,622
|
-35,044
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
111,194
|
31,205
|
10,334
|
8,125
|
5,264
|
- Nguyên giá
|
130,418
|
45,631
|
25,183
|
18,782
|
15,981
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,224
|
-14,425
|
-14,849
|
-10,657
|
-10,718
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,664,574
|
1,005,760
|
865,672
|
799,734
|
745,437
|
- Nguyên giá
|
2,229,104
|
1,598,936
|
1,528,131
|
1,329,749
|
1,290,911
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-564,529
|
-593,176
|
-662,460
|
-530,014
|
-545,474
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,155,027
|
769,274
|
869,499
|
1,062,466
|
1,469,434
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
585,267
|
634,731
|
763,729
|
969,199
|
1,441,928
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
229,800
|
198,250
|
165,379
|
157,681
|
77,628
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-55,040
|
-63,707
|
-63,996
|
-71,414
|
-51,622
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
174,231
|
741,237
|
699,468
|
677,213
|
447,305
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
126,079
|
691,192
|
662,464
|
621,097
|
400,771
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
47,522
|
49,414
|
36,856
|
55,485
|
45,903
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
631
|
631
|
149
|
631
|
631
|
VI. Lợi thế thương mại
|
48,898
|
44,304
|
37,511
|
30,716
|
20,667
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
21,629,224
|
20,085,187
|
19,318,371
|
19,609,981
|
30,969,416
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13,771,145
|
12,085,721
|
11,580,050
|
12,446,776
|
23,341,791
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,435,272
|
9,055,278
|
7,722,679
|
8,992,486
|
15,470,241
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,450,400
|
2,105,494
|
2,219,610
|
2,140,720
|
5,047,334
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,744,873
|
2,925,345
|
2,511,231
|
1,995,627
|
1,844,039
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,874,048
|
1,669,927
|
944,017
|
2,350,119
|
6,600,575
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
599,846
|
392,222
|
208,993
|
279,061
|
145,377
|
6. Phải trả người lao động
|
213,531
|
183,696
|
187,564
|
147,406
|
185,370
|
7. Chi phí phải trả
|
958,082
|
776,239
|
666,087
|
632,645
|
743,256
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,340,828
|
901,153
|
854,660
|
1,306,421
|
741,772
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
151,705
|
21,472
|
10,168
|
6,928
|
1,750
|
II. Nợ dài hạn
|
3,335,872
|
3,030,443
|
3,857,371
|
3,454,290
|
7,871,550
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
282
|
0
|
4,110
|
0
|
25,328
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
153,990
|
4,668
|
4,587
|
3,368
|
3,098
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,586,408
|
1,475,692
|
2,442,078
|
2,146,352
|
6,632,044
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
193
|
176
|
176
|
176
|
176
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
34,371
|
50,746
|
46,066
|
53,644
|
33,662
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,858,080
|
7,999,466
|
7,738,321
|
7,163,205
|
7,627,625
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,751,219
|
7,892,261
|
7,630,406
|
7,052,572
|
7,526,762
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,417,107
|
4,417,107
|
4,417,107
|
4,417,107
|
4,417,107
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
355,262
|
355,105
|
355,105
|
355,105
|
16,282
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,048
|
52,104
|
58,997
|
74,353
|
155,953
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
-1,643,648
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
510,754
|
941,768
|
906,440
|
891,898
|
91,774
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,637
|
3,243
|
2,608
|
203
|
15
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,099,662
|
857,879
|
947,537
|
2,156,621
|
1,838,002
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
106,861
|
107,205
|
107,914
|
110,633
|
100,863
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
25,101
|
20,221
|
27,225
|
52,430
|
73,097
|
2. Nguồn kinh phí
|
106,861
|
107,205
|
107,914
|
110,633
|
100,863
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,357,749
|
1,265,056
|
942,612
|
800,933
|
1,007,630
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
21,629,224
|
20,085,187
|
19,318,371
|
19,609,981
|
30,969,416
|