TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
1,098,118
|
1,159,602
|
1,421,993
|
1,521,580
|
1,617,931
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
2,473,941
|
19,040,311
|
24,591,537
|
24,890,710
|
10,062,633
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
8,415,605
|
4,011,859
|
4,368,977
|
27,985,117
|
51,899,808
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
7,723,631
|
2,873,059
|
2,832,959
|
11,747,285
|
27,161,023
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
691,974
|
1,138,800
|
1,536,018
|
16,237,832
|
24,738,785
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
|
0
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
0
|
23,753
|
|
20,958
|
VII. Cho vay khách hàng
|
95,260,822
|
127,914,086
|
167,797,844
|
199,116,430
|
228,879,249
|
1. Cho vay khách hàng
|
96,138,734
|
129,199,808
|
169,520,235
|
201,516,754
|
231,944,016
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-877,912
|
-1,285,722
|
-1,722,391
|
-2,400,324
|
-3,064,767
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
28,572,852
|
27,841,993
|
41,371,557
|
44,737,181
|
40,278,720
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
28,636,516
|
27,882,169
|
41,423,474
|
44,714,514
|
40,250,383
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
42,380
|
42,380
|
42,380
|
42,380
|
42,380
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-106,044
|
-82,556
|
-94,297
|
-19,713
|
-14,043
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
528,081
|
432,106
|
73,628
|
69,544
|
172,617
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
603,696
|
511,573
|
137,272
|
69,719
|
172,827
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-75,615
|
-79,467
|
-63,644
|
-175
|
-210
|
X. Tài sản cố định
|
350,756
|
365,109
|
406,874
|
604,158
|
699,685
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
195,020
|
228,214
|
263,083
|
302,045
|
407,765
|
- Nguyên giá
|
581,929
|
659,129
|
742,695
|
838,439
|
993,287
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-386,909
|
-430,915
|
-479,612
|
-536,394
|
-585,522
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
0
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
155,736
|
136,895
|
143,791
|
302,113
|
291,920
|
- Nguyên giá
|
325,768
|
339,293
|
378,606
|
583,271
|
633,324
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-170,032
|
-202,398
|
-234,815
|
-281,158
|
-341,404
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
|
0
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
0
|
2,847
|
2,642
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
0
|
3,604
|
3,542
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
0
|
-757
|
-900
|
XII. Tài sản có khác
|
2,300,079
|
3,766,419
|
4,645,315
|
10,589,562
|
9,434,943
|
1. Các khoản phải thu
|
605,582
|
1,637,835
|
1,829,744
|
7,627,526
|
5,523,384
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1,254,830
|
1,495,992
|
1,798,326
|
1,856,781
|
2,432,288
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
127
|
162
|
0
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
439,540
|
632,430
|
1,017,245
|
1,154,349
|
1,511,083
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
0
|
|
0
|
-49,094
|
-31,812
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
139,000,254
|
184,531,485
|
244,701,478
|
309,517,129
|
343,069,186
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
832,575
|
|
0
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
29,399,947
|
27,225,110
|
42,476,122
|
64,456,470
|
71,166,441
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
17,215,102
|
14,178,878
|
26,874,923
|
38,019,670
|
45,957,711
|
2. Vay các TCTD khác
|
12,184,845
|
13,046,232
|
15,601,199
|
26,436,800
|
25,208,730
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
84,862,631
|
122,357,044
|
150,360,495
|
173,564,890
|
200,123,940
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
21,624
|
2,426
|
0
|
63,933
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
19,818
|
10,702
|
10,088
|
8,648
|
8,092
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
10,152,430
|
17,154,847
|
28,558,863
|
42,298,182
|
31,774,818
|
VII. Các khoản nợ khác
|
3,044,157
|
4,351,712
|
5,323,818
|
4,834,266
|
7,344,850
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,459,385
|
2,517,090
|
2,825,629
|
2,552,618
|
3,737,624
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
1,584,772
|
1,834,622
|
2,498,189
|
2,281,648
|
3,607,226
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
|
0
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
10,667,072
|
13,429,644
|
17,972,092
|
24,290,740
|
32,651,045
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
7,835,884
|
9,246,246
|
11,095,229
|
15,532,910
|
21,078,270
|
- Vốn điều lệ
|
7,834,673
|
9,244,914
|
11,093,879
|
15,531,430
|
21,076,730
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
720,568
|
1,332
|
1,350
|
1,480
|
1,540
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-719,357
|
|
0
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
1,708,703
|
2,593,032
|
1,252,898
|
1,786,751
|
2,517,553
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1,122,485
|
1,590,366
|
5,623,965
|
6,971,079
|
9,055,222
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
|
0
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
139,000,254
|
184,531,485
|
244,701,478
|
309,517,129
|
343,069,186
|