TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
88,863
|
68,169
|
56,555
|
41,332
|
15,162
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,700
|
10,842
|
8,627
|
6,369
|
9,644
|
1. Tiền
|
1,400
|
4,298
|
805
|
307
|
683
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,300
|
6,544
|
7,822
|
6,062
|
8,962
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1
|
1
|
2
|
1
|
4,001
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-10
|
-10
|
-9
|
-10
|
-10
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
80,755
|
54,933
|
47,625
|
34,752
|
1,229
|
1. Phải thu khách hàng
|
120,430
|
118,310
|
114,414
|
95,061
|
61,990
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,102
|
5,713
|
5,724
|
5,704
|
5,710
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
34,203
|
34,182
|
34,630
|
34,730
|
1,382
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-78,981
|
-103,271
|
-107,143
|
-100,743
|
-67,854
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,869
|
2,113
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
3,823
|
2,258
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,953
|
-145
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,538
|
279
|
301
|
210
|
287
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
94
|
27
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
408
|
146
|
169
|
210
|
287
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,036
|
105
|
132
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
104,433
|
85,149
|
67,484
|
48,849
|
40,051
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
75,834
|
61,646
|
44,942
|
38,903
|
35,219
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56,740
|
42,592
|
32,232
|
26,281
|
20,334
|
- Nguyên giá
|
122,478
|
97,866
|
84,710
|
72,482
|
68,540
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65,738
|
-55,274
|
-52,478
|
-46,202
|
-48,206
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19,094
|
19,054
|
12,710
|
12,622
|
14,885
|
- Nguyên giá
|
19,608
|
19,656
|
13,401
|
13,401
|
16,270
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-515
|
-603
|
-691
|
-779
|
-1,385
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
21,259
|
16,973
|
17,811
|
9,018
|
3,930
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10,986
|
13,381
|
14,154
|
5,250
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
11,500
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,228
|
-408
|
-343
|
-232
|
-70
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,517
|
5,707
|
3,907
|
105
|
79
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
410
|
217
|
152
|
105
|
79
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
6,107
|
5,490
|
3,756
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
193,296
|
153,318
|
124,040
|
90,181
|
55,213
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
191,847
|
192,435
|
194,782
|
183,452
|
138,768
|
I. Nợ ngắn hạn
|
190,900
|
191,821
|
194,782
|
183,452
|
138,768
|
1. Vay và nợ ngắn
|
177,600
|
161,915
|
147,245
|
125,512
|
73,192
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
0
|
10
|
53
|
34
|
19
|
4. Người mua trả tiền trước
|
65
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
415
|
17
|
38
|
6
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
858
|
670
|
0
|
0
|
96
|
7. Chi phí phải trả
|
11,495
|
28,882
|
47,119
|
57,572
|
65,131
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
418
|
276
|
276
|
276
|
278
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
947
|
613
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
947
|
613
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,449
|
-39,117
|
-70,742
|
-93,271
|
-83,555
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,449
|
-39,117
|
-70,742
|
-93,271
|
-83,555
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
119,600
|
119,600
|
119,600
|
119,600
|
119,600
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
37,281
|
37,281
|
37,281
|
37,281
|
37,281
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-155,433
|
-195,998
|
-227,624
|
-250,152
|
-240,436
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
50
|
52
|
52
|
52
|
52
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
193,296
|
153,318
|
124,040
|
90,181
|
55,213
|