単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 417,598 410,846 379,395 361,175 409,028
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,216 56,883 105,998 110,417 67,915
1. Tiền 45,963 31,883 38,998 61,417 34,915
2. Các khoản tương đương tiền 7,253 25,000 67,000 49,000 33,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,000 30,000 0 20,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 169,036 175,688 130,303 91,089 218,798
1. Phải thu khách hàng 196,637 209,074 180,330 144,683 270,545
2. Trả trước cho người bán 6,807 1,749 1,669 883 988
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,213 7,500 8,099 8,621 10,121
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,621 -42,634 -59,796 -63,098 -62,856
IV. Tổng hàng tồn kho 143,366 134,289 128,398 124,802 109,140
1. Hàng tồn kho 149,696 139,045 131,976 127,973 111,887
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,330 -4,757 -3,578 -3,171 -2,747
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,979 13,986 14,695 14,868 13,174
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 430 481 604 373 605
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14,660 12,767 13,033 14,048 12,562
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,888 739 1,058 447 8
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 147,633 133,185 127,711 111,664 104,342
I. Các khoản phải thu dài hạn 163 214 288 134 201
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 163 214 288 134 201
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 49,661 40,844 33,838 28,792 24,163
1. Tài sản cố định hữu hình 42,766 34,309 27,659 22,969 18,495
- Nguyên giá 164,195 164,836 166,722 169,873 161,964
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,429 -130,527 -139,063 -146,904 -143,469
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,894 6,535 6,179 5,824 5,668
- Nguyên giá 9,002 9,002 9,002 9,002 9,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,108 -2,467 -2,823 -3,178 -3,334
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,495 16,602 17,119 8,141 7,021
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,495 16,602 17,119 8,141 7,021
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,805 1,556 73,380 71,704 69,755
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,483 1,213 71,356 69,629 68,387
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,322 343 2,024 2,075 1,368
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 565,230 544,030 507,106 472,839 513,370
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 224,799 206,655 168,677 140,100 178,892
I. Nợ ngắn hạn 223,942 205,038 167,155 136,774 174,604
1. Vay và nợ ngắn 73,080 57,230 38,266 26,555 38,328
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 87,561 95,676 79,228 54,139 75,955
4. Người mua trả tiền trước 2,860 2,419 3,821 4,614 1,390
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 543 736 479 475 3,761
6. Phải trả người lao động 33,124 33,818 25,281 32,216 32,670
7. Chi phí phải trả 8,703 2,958 8,890 7,483 7,223
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,445 10,093 10,639 10,578 14,725
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 857 1,617 1,522 3,326 4,287
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 5 5
4. Vay và nợ dài hạn 27 27 27 27 27
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 830 1,590 1,495 3,294 4,255
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 340,431 337,376 338,429 332,739 334,478
I. Vốn chủ sở hữu 340,301 337,246 338,299 332,609 334,348
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 244,608 244,608 244,608 244,608 244,608
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 54,925 61,158 61,158 61,759 62,424
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,389 2,389 2,389 2,389 2,389
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,993 21,883 22,504 15,675 17,195
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 130 130 130 130 130
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,627 2,108 550 714 553
2. Nguồn kinh phí 130 130 130 130 130
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 7,386 7,208 7,640 8,179 7,733
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 565,230 544,030 507,106 472,839 513,370