I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,072
|
11,246
|
6,446
|
8,381
|
10,027
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,205
|
3,706
|
4,769
|
6,317
|
3,640
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,752
|
1,772
|
2,099
|
3,401
|
4,525
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
137
|
116
|
-37
|
265
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
120
|
180
|
722
|
-54
|
-3,259
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,333
|
1,617
|
1,832
|
3,008
|
2,110
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,278
|
14,952
|
11,214
|
14,698
|
13,667
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,091
|
-4,734
|
-5,731
|
7,930
|
-3,583
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,232
|
5,193
|
-10,512
|
5,408
|
2,741
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4,345
|
-1,179
|
-80
|
2,492
|
1,758
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
352
|
246
|
-43
|
39
|
-2,033
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,333
|
-1,617
|
-1,832
|
-3,008
|
-2,110
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,411
|
-1,091
|
-1,582
|
-981
|
-2,376
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-138
|
-417
|
-580
|
-349
|
-545
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,234
|
11,352
|
-9,145
|
26,230
|
7,520
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,125
|
-8,574
|
-14,512
|
-14,278
|
-4,817
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
36
|
|
118
|
|
3,477
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-500
|
-300
|
|
-14,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28
|
3
|
41
|
54
|
296
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,061
|
-9,071
|
-14,653
|
-14,224
|
-15,545
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
12,496
|
4,490
|
21,030
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
86,925
|
67,269
|
102,767
|
126,164
|
80,544
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-94,487
|
-67,810
|
-88,844
|
-136,145
|
-87,882
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,026
|
-1,026
|
-3,680
|
-3,762
|
-6,318
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13,588
|
-1,567
|
22,738
|
-9,253
|
7,374
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,415
|
714
|
-1,060
|
2,753
|
-651
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,818
|
2,403
|
3,117
|
2,057
|
4,810
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,403
|
3,117
|
2,057
|
4,810
|
4,159
|