TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
121,894
|
99,695
|
89,226
|
63,036
|
70,867
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,631
|
6,350
|
12,039
|
829
|
5,332
|
1. Tiền
|
2,631
|
6,350
|
12,039
|
829
|
1,359
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,973
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
79,746
|
70,225
|
57,241
|
39,129
|
43,439
|
1. Phải thu khách hàng
|
80,813
|
68,888
|
57,566
|
38,326
|
35,013
|
2. Trả trước cho người bán
|
78
|
156
|
0
|
1,000
|
8,623
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,642
|
1,647
|
1,642
|
1,642
|
1,642
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,787
|
-1,966
|
-1,966
|
-1,839
|
-1,839
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
39,517
|
23,120
|
19,945
|
23,077
|
21,866
|
1. Hàng tồn kho
|
39,517
|
23,120
|
19,945
|
23,077
|
21,866
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
229
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
229
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32,626
|
31,231
|
28,804
|
25,995
|
22,512
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26,938
|
29,382
|
26,197
|
22,974
|
21,651
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26,410
|
28,992
|
25,945
|
22,860
|
21,651
|
- Nguyên giá
|
72,250
|
78,624
|
79,769
|
80,395
|
82,654
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45,840
|
-49,632
|
-53,824
|
-57,535
|
-61,004
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
528
|
390
|
252
|
114
|
0
|
- Nguyên giá
|
710
|
710
|
710
|
710
|
710
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-182
|
-320
|
-458
|
-596
|
-710
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
300
|
300
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,582
|
1,849
|
2,307
|
1,555
|
862
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,582
|
1,849
|
2,307
|
1,555
|
862
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
154,520
|
130,926
|
118,030
|
89,031
|
93,380
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
101,831
|
78,786
|
64,575
|
44,603
|
54,902
|
I. Nợ ngắn hạn
|
101,531
|
78,786
|
64,575
|
44,603
|
54,902
|
1. Vay và nợ ngắn
|
40,931
|
26,604
|
38,675
|
27,282
|
25,570
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
29,869
|
35,478
|
17,133
|
11,481
|
20,648
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,569
|
5,793
|
2,055
|
1,248
|
4,631
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,842
|
2,473
|
2,073
|
721
|
13
|
6. Phải trả người lao động
|
4,038
|
6,164
|
3,102
|
1,601
|
1,463
|
7. Chi phí phải trả
|
50
|
55
|
28
|
28
|
45
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,988
|
1,858
|
1,320
|
1,752
|
2,244
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
52,689
|
52,140
|
53,456
|
44,428
|
38,478
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
52,689
|
52,140
|
53,456
|
44,428
|
38,478
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,634
|
3,634
|
3,634
|
3,634
|
3,634
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,604
|
5,604
|
5,604
|
5,604
|
5,604
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,451
|
2,902
|
4,218
|
-4,811
|
-10,760
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,244
|
360
|
190
|
491
|
289
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
154,520
|
130,926
|
118,030
|
89,031
|
93,380
|