Chỉ tiêu về vốn
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
株主資本/Huy động | % | 15.41 | 15.49 | 17.12 |
株主資本/Tổng tài sản | % | 9.68 | 9.81 | 10.42 |
Asset Quality
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 93.32 | 93.09 | 94.01 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.46 | 2.41 | 2.60 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 2.23 | 2.43 | 1.95 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 59.38 | 58.44 | 61.58 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 15.41 | 15.49 | 17.12 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
資産成長 | % | 20.29 | 22.66 | 19.99 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 18.94 | 20.70 | 26.44 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 14.03 | 23.71 | 15.31 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 4.77 | 5.10 | 5.76 |
ROA (%) | % | 1.74 | 2.18 | 2.49 |
ROE (%) | % | 17.96 | 22.19 | 23.90 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 65.53 | 68.16 | 68.78 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 94.53 | 92.23 | 101.13 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 22.95 | 22.12 | 18.13 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.99 | 1.97 | 0.93 |