Chỉ tiêu về vốn
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
株主資本/Huy động | % | 7.01 | 6.72 | 6.96 |
株主資本/Tổng tài sản | % | 5.24 | 4.91 | 5.24 |
Asset Quality
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 94.16 | 93.11 | 96.10 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.18 | 0.95 | 1.25 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | -0.02 | 0.71 | 0.81 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 70.50 | 65.76 | 66.15 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 7.01 | 6.72 | 6.96 |
管理有効性
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
資産成長 | % | 26.15 | 41.85 | 14.09 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 33.39 | 32.31 | 14.78 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 30.56 | 38.89 | 17.37 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 2.72 | 2.43 | 3.15 |
ROA (%) | % | 0.77 | 0.60 | 0.94 |
ROE (%) | % | 14.75 | 12.12 | 17.87 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 37.60 | 49.00 | 53.35 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 94.36 | 89.89 | 87.90 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 22.51 | 17.74 | 20.84 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.18 | 0.13 | 0.11 |