序論

ビジネス分野

  • San lấp mặt bằng; Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cấp thoát nước; Lắp đặt trang thiết bị cho công trình xây dựng;  Sản xuất bê tông và các sản phẩm khác từ xi măng, vữa;
  • Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế, thiết bị, dụng cụ hệ thống điện, thiết bị điều hoà nhiệt độ, thiết bị vệ sinh, kết cấu thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng, gỗ (từ nguồn hợp pháp), kim khí, máy móc thiết bị xây dựng;
  • Kinh doanh nhà; Môi giới, đấu giá bất động sản; Đầu tư xây dựng khu đô thị, khu công nghiệp; Mua bán, cho thuê, sửa chữa xe chuyên dùng, máy móc thiết bị ngành xây dựng

会社沿革

設立日 03/08/2004
経営登録証明書番号 3600692809
経営登録証明書の発行日 04/01/2023
資本金 156,225,520,000
税番号 3600692809
業界&分野 >

上場情報

上場日 04/01/2023
上場市場 UPCOM
額面 10,000
取引基準価格 5,000
上場株数 15,622,552
上場総額 156,225,520,000

取締役会

Nguyễn Ngọc Thương Chủ tịch HĐQT
Huỳnh Trung Hiếu Thành viên HĐQT
Nguyễn Thị Thanh Uyên Thành viên HĐQT
Trương Ngọc Khánh Trân Trưởng ban kiếm soát
Thái Thị Mỹ Diễm Thành viên Ban kiểm soát
Lương Thị Thùy Trang Thành viên Ban kiểm soát
Huỳnh Trung Hiếu Tổng giám đốc
Phạm Tiến Dũng Phó Tổng giám đốc
Trần Thị Trúc Lan Kế toán trưởng
Trần Anh Điền Đại diện công bố thông tin