株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Vũ Văn Thái | Chủ tịch HĐQT | 242,149 | 23.75% | 21/07/2021 |
Trần Thị Huê | 178,000 | 17.46% | 21/07/2021 | |
Nguyễn Ngọc Tú | 107,547 | 10.55% | 20/07/2021 | |
Đoàn Mạnh Hải | 81,600 | 8.00% | 05/01/2022 | |
Lê Trung | 81,576 | 8.00% | 03/01/2020 | |
Nguyễn Văn Cường | 5,384 | 0.53% | 03/01/2020 | |
Phạm Thị Thúy Nga | Thành viên Ban kiểm soát | 204 | 0.02% | 16/07/2021 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 02/11/2021 |
Nguyễn Tiến Việt | 0 | 0.00% | 27/09/2021 | |
Trịnh Hoàng Nam | 0 | 0.00% | 03/11/2021 | |
Ngô Thị Hồng Hà | Đại diện công bố thông tin | 0 | 0.00% | 24/01/2022 |
Nguyễn Anh Tuấn | 0 | 0.00% | 24/01/2022 | |
Nguyễn Hữu Đức | Giám đốc | 0 | 0.00% | 24/01/2022 |
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP | 0 | 0.00% | 16/07/2021 | |
Phạm Thị Thanh Thủy | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 24/01/2022 |
Đoàn Đình Chiến | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 24/01/2022 |
Nguyễn Thị Thúy Hiền | 0 | 0.00% | 03/11/2021 | |
Lê Anh Xuân | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 14/12/2021 |
Vũ Thị Ghi | 0 | 0.00% | 20/10/2021 | |
Nguyễn Văn Mạnh | 0 | 0.00% | 02/11/2021 |