株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP | 899,850 | 30.00% | 06/01/2020 | |
Công ty TNHH Xây dựng và Dịch vụ Thương mại Đức Khang | 695,250 | 23.18% | 21/10/2019 | |
Lã Xuân Hòa | 300,000 | 10.00% | 29/03/2019 | |
Lương Thị Khánh | 0 | 0.00% | 18/01/2021 | |
Nguyễn Minh Tuấn | 0 | 0.00% | 18/01/2021 | |
Nguyễn Hồng Hải | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 18/01/2021 |
Bùi Tấn Tài | 0 | 0.00% | 18/01/2021 | |
Đặng Quốc Hưng | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 18/01/2021 |
Nguyễn Hải Hà | 0 | 0.00% | 18/01/2021 | |
Trần Huệ Linh | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 18/01/2021 |
Hoàng Minh Thọ | 0 | 0.00% | 18/01/2021 | |
Nguyễn Tuấn Anh | 0 | 0.00% | 18/01/2021 | |
Nguyễn Hữu Khôi | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 18/01/2021 |
Phạm Tuấn Anh | 0 | 0.00% | 18/01/2021 | |
Nguyễn Xuân Tới | Phó Giám đốc | 0 | 0.00% | 18/01/2021 |
Phạm Hồng Thái | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 18/01/2021 |
Bùi Thị Thuận | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 18/01/2021 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | Giám đốc | 0 | 0.00% | 18/01/2021 |
Ngân hàng TMCP Á Châu | 0 | 0.00% | 25/03/2019 | |
Công ty TNHH Rồng Thái Bình Dương | 0 | 0.00% | 31/12/2017 |