I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
231,919
|
107,197
|
171,556
|
184,444
|
212,335
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-231,933
|
-113,230
|
-156,144
|
-11,932
|
-275,324
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12,971
|
-5,741
|
-17,032
|
-26
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,494
|
-6,148
|
-6,010
|
-5,907
|
-5,282
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-20,091
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
54,575
|
63,245
|
36,903
|
39,069
|
144,911
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,202
|
-3,712
|
-41,869
|
-36,385
|
-19,231
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,894
|
41,611
|
-32,688
|
169,264
|
57,408
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36,900
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
6,258
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
-20,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
1,000
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-115,000
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
637
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
909
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36,900
|
|
8,166
|
-114,363
|
-20,000
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
34,300
|
47,993
|
64,833
|
11,666
|
31,900
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44,229
|
-88,861
|
-44,869
|
-72,820
|
-52,049
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-1,779
|
|
-323
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,930
|
-40,867
|
18,184
|
-61,154
|
-20,471
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15,936
|
744
|
-6,338
|
-6,253
|
16,937
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31,749
|
15,813
|
16,557
|
10,158
|
4,326
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
-61
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,813
|
16,557
|
10,158
|
3,904
|
21,263
|