単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 269,072 126,025 161,810 80,084 231,679
Các khoản giảm trừ doanh thu 236 7
Doanh thu thuần 269,072 126,025 161,574 80,077 231,679
Giá vốn hàng bán 253,779 111,894 151,996 69,674 209,834
Lợi nhuận gộp 15,294 14,131 9,577 10,404 21,845
Doanh thu hoạt động tài chính 22 15 894 537 601
Chi phí tài chính 7,384 6,148 6,308 5,907 5,315
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,617 6,148 6,010 5,907
Chi phí bán hàng 1,228 2,719 523 966 1,946
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,285 3,198 3,172 2,783 3,043
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,419 2,082 468 1,285 12,142
Thu nhập khác 642 557 3 92
Chi phí khác 280 200 1,034 470 41
Lợi nhuận khác 362 -200 -477 -467 50
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,782 1,882 -9 818 12,192
Chi phí thuế TNDN hiện hành 412 416 143 164 2,447
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 412 416 143 164 2,447
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,369 1,465 -152 655 9,746
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,369 1,465 -152 655 9,746
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)