Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
269,072
|
126,025
|
161,810
|
80,084
|
231,679
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
236
|
7
|
|
Doanh thu thuần
|
269,072
|
126,025
|
161,574
|
80,077
|
231,679
|
Giá vốn hàng bán
|
253,779
|
111,894
|
151,996
|
69,674
|
209,834
|
Lợi nhuận gộp
|
15,294
|
14,131
|
9,577
|
10,404
|
21,845
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
22
|
15
|
894
|
537
|
601
|
Chi phí tài chính
|
7,384
|
6,148
|
6,308
|
5,907
|
5,315
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,617
|
6,148
|
6,010
|
5,907
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,228
|
2,719
|
523
|
966
|
1,946
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,285
|
3,198
|
3,172
|
2,783
|
3,043
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,419
|
2,082
|
468
|
1,285
|
12,142
|
Thu nhập khác
|
642
|
|
557
|
3
|
92
|
Chi phí khác
|
280
|
200
|
1,034
|
470
|
41
|
Lợi nhuận khác
|
362
|
-200
|
-477
|
-467
|
50
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,782
|
1,882
|
-9
|
818
|
12,192
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
412
|
416
|
143
|
164
|
2,447
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
412
|
416
|
143
|
164
|
2,447
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,369
|
1,465
|
-152
|
655
|
9,746
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,369
|
1,465
|
-152
|
655
|
9,746
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|