単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,349 16,055 2,985 1,413 1,529
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,945 12,004 11,458 1,091 8,026
- Khấu hao TSCĐ 1,567 2,435 1,808 1,598 1,135
- Các khoản dự phòng -1,217 -443 -190
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -100 -331 -1,161 -9,530 -2,683
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 9,696 10,470 11,002 9,022 9,574
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -128 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15,294 28,060 14,443 2,504 9,555
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2,365 -61,969 -30,028 89,625 35,165
- Tăng, giảm hàng tồn kho -133,220 404,932 -20,111 1,966 -63,253
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 138,378 -494,598 -3,577 -77,651 31,039
- Tăng giảm chi phí trả trước -25,218 68,315 9,407 8,604 -4,297
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 5,600 0
- Tiền lãi vay phải trả -9,600 -10,470 -11,002 -9,022 -9,574
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,727 -6,206 -607 -744
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -924 141 -386 -528
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -12,052 -71,794 -41,862 15,499 -2,110
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,815 -3,817 -1,268
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 195 6,485 1,664
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 11,202
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -11,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,151 450 0 13,200
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,149 608 365 326 531
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 679 -2,759 -5,418 11,528 15,394
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 3,896
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 674,861 346,763 331,480 239,021 238,996
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -625,956 -347,182 -338,026 -272,673 -247,890
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,568 -3,715 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 43,338 -4,135 -2,650 -33,652 -8,893
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 31,965 -78,688 -49,929 -6,626 4,391
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 114,466 146,431 67,743 17,814 11,188
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 146,431 67,743 17,814 11,188 15,579