単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 37,291,467 37,974,178 37,567,954 40,301,029 42,679,681
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 349,666 498,768 572,833 2,496,516 2,843,714
1. Tiền 343,666 498,768 571,833 894,516 2,343,714
2. Các khoản tương đương tiền 6,000 0 1,000 1,602,000 500,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,921,500 33,185,000 32,717,000 30,498,100 25,895,700
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,360,503 3,810,896 3,660,055 6,473,454 12,672,493
1. Phải thu khách hàng 2,649,756 2,317,850 2,729,716 6,288,458 9,031,353
2. Trả trước cho người bán 230,030 261,069 405,034 407,196 6,374,973
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,510,611 1,290,932 1,020,787 1,023,025 989,359
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,894 -58,956 -495,482 -1,245,225 -3,723,192
IV. Tổng hàng tồn kho 493,478 356,976 289,724 451,188 468,060
1. Hàng tồn kho 493,478 356,976 289,724 451,188 468,060
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 166,320 122,538 328,342 381,770 799,714
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,095 23,384 13,577 22,570 25,087
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 129,964 23,159 91,571 341,391 729,613
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11,261 75,995 223,194 17,810 45,014
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20,884,729 18,928,113 17,411,530 19,800,521 24,667,923
I. Các khoản phải thu dài hạn 304,527 277,517 271,102 265,502 265,502
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,300 6,300 5,600 5,600 2,800
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 298,227 271,217 265,502 265,502 265,502
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 -5,600 -2,800
II. Tài sản cố định 16,345,334 14,336,420 12,509,813 11,743,853 13,140,336
1. Tài sản cố định hữu hình 16,340,490 14,333,364 12,508,493 11,743,099 13,137,033
- Nguyên giá 41,893,902 42,891,305 43,537,465 45,056,915 48,710,406
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,553,412 -28,557,940 -31,028,972 -33,313,816 -35,573,373
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,844 3,056 1,320 754 3,303
- Nguyên giá 21,354 21,824 22,220 22,368 25,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,510 -18,768 -20,899 -21,614 -22,546
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,962,726 2,890,880 2,707,393 2,796,013 2,849,061
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,777,926 2,723,868 2,534,293 2,625,250 2,673,722
3. Đầu tư dài hạn khác 184,800 184,800 234,800 234,800 235,339
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -17,788 -61,699 -64,037 -60,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 406,888 358,722 237,704 313,486 524,938
1. Chi phí trả trước dài hạn 304,773 302,264 213,270 146,198 92,435
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 102,115 56,458 24,434 167,288 432,503
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 58,176,195 56,902,291 54,979,484 60,101,550 67,347,604
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21,418,961 19,337,072 17,326,792 16,325,095 16,933,961
I. Nợ ngắn hạn 6,518,194 3,892,509 3,688,003 5,413,187 6,721,952
1. Vay và nợ ngắn 240,060 247,880 362,424 382,035 410,421
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,257,865 823,447 606,684 916,573 1,188,192
4. Người mua trả tiền trước 41,996 12,928 58,993 26,573 9,602
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 609,154 91,584 9,569 1,544,218 3,058,389
6. Phải trả người lao động 1,127,425 781,358 933,857 970,191 1,113,040
7. Chi phí phải trả 795,665 191,160 140,814 216,401 521,790
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,431,416 1,172,275 1,196,845 1,162,928 217,925
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14,900,767 15,444,563 13,638,789 10,911,908 10,212,009
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 117,062 77,852 63,393 68,156 157,422
4. Vay và nợ dài hạn 14,759,542 15,345,303 13,565,919 10,834,405 10,046,032
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 297 408 278 194
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 24,164 21,111 9,069 9,069 8,362
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 36,757,234 37,565,218 37,652,692 43,776,454 50,413,644
I. Vốn chủ sở hữu 36,757,234 37,565,218 37,652,692 43,776,454 50,413,644
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 21,771,732 21,771,732 21,771,732 21,771,732 21,771,732
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,603 14,603 14,603 14,603 14,603
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,286 -2,919 -2,919 -2,919 -2,919
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,034,594 6,034,594 6,034,594 6,034,594 6,034,594
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,885,439 9,705,053 9,792,696 15,910,920 22,542,351
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,689 567,673 376,045 191,840 198,123
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 53,153 42,155 41,985 47,524 53,282
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 58,176,195 56,902,291 54,979,484 60,101,550 67,347,604