単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 152,742 358,989 1,005,956 1,483,966 1,582,098
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,661 26,304 29,030 73,050 38,839
1. Tiền 10,661 26,304 29,030 42,050 38,839
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 31,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 192 116 0 0 45,014
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113,746 281,228 657,298 1,162,504 1,180,582
1. Phải thu khách hàng 42,379 84,738 105,822 235,288 163,491
2. Trả trước cho người bán 23,778 145,443 527,366 917,015 1,013,441
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 47,589 54,101 24,111 6,365 5,305
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -3,054 0 -1,063 -1,656
IV. Tổng hàng tồn kho 16,256 36,241 308,283 238,513 312,592
1. Hàng tồn kho 16,256 36,241 308,283 238,513 312,592
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,887 15,101 11,345 9,898 5,071
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45 752 183 375 198
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11,843 14,348 11,158 9,519 4,870
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 4 4 3
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 719,238 561,473 524,082 517,947 390,820
I. Các khoản phải thu dài hạn 365,000 218,006 103,376 103,429 103,414
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 365,000 218,006 103,376 103,429 103,414
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 70,651 59,492 156,255 172,964 174,667
1. Tài sản cố định hữu hình 30,159 23,752 121,950 135,198 133,302
- Nguyên giá 38,441 38,441 152,155 169,561 180,266
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,282 -14,689 -30,205 -34,363 -46,964
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 40,493 35,740 34,305 37,766 41,365
- Nguyên giá 52,076 52,076 50,914 59,234 59,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,583 -16,335 -16,609 -21,468 -18,233
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,088 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,088 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,190 1,586 2,717 2,201 2,762
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,190 1,586 2,717 2,201 2,762
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 449 318
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 871,979 920,462 1,530,039 2,001,913 1,972,918
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 80,386 101,264 315,807 325,133 282,835
I. Nợ ngắn hạn 36,911 66,297 157,192 188,887 154,994
1. Vay và nợ ngắn 13,816 26,622 31,712 36,358 40,279
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,256 24,099 38,304 58,776 14,533
4. Người mua trả tiền trước 692 4,753 90 21 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,116 2,958 238 2,197 501
6. Phải trả người lao động 343 1,001 1,758 1,229 1,167
7. Chi phí phải trả 2,075 316 8,323 12,553 18,956
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,613 6,547 76,766 77,355 77,915
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 31 1,644
II. Nợ dài hạn 43,475 34,967 158,615 136,246 127,842
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 7,844 7,844 7,844 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 35,566 27,123 150,772 134,161 126,484
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 65 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 2,085 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 791,593 819,199 1,214,232 1,676,780 1,690,083
I. Vốn chủ sở hữu 791,593 819,199 1,214,232 1,676,780 1,690,083
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 379,620 379,620 911,089 1,311,057 1,311,057
2. Thặng dư vốn cổ phần -65 -65 -175 -395 -395
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 355,744 386,379 238,764 293,404 307,207
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 56,294 53,264 64,554 72,715 72,214
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 871,979 920,462 1,530,039 2,001,913 1,972,918