Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
143,324
|
141,978
|
128,544
|
135,740
|
117,910
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
143,324
|
141,978
|
128,544
|
135,740
|
117,910
|
Giá vốn hàng bán
|
46,264
|
58,951
|
83,204
|
90,847
|
92,510
|
Lợi nhuận gộp
|
97,060
|
83,026
|
45,340
|
44,893
|
25,401
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
91
|
7,172
|
6,876
|
5,568
|
4,595
|
Chi phí tài chính
|
203
|
3,974
|
20,599
|
26,331
|
32,044
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
3,907
|
20,567
|
26,009
|
31,840
|
Chi phí bán hàng
|
7,313
|
6,385
|
5,429
|
5,886
|
4,833
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,122
|
27,022
|
27,721
|
27,250
|
27,969
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70,513
|
52,817
|
-1,533
|
-9,006
|
-34,850
|
Thu nhập khác
|
2
|
7
|
1
|
2
|
172
|
Chi phí khác
|
89
|
13
|
64
|
3
|
265
|
Lợi nhuận khác
|
-87
|
-6
|
-63
|
-1
|
-94
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
70,425
|
52,811
|
-1,595
|
-9,007
|
-34,944
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,455
|
7,482
|
0
|
0
|
665
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
14,455
|
7,482
|
0
|
0
|
665
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
55,971
|
45,329
|
-1,595
|
-9,007
|
-35,609
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
55,971
|
45,329
|
-1,595
|
-9,007
|
-35,609
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|