単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,564,307 5,119,815 6,650,889 7,137,167 6,461,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 321,446 1,133,312 2,177,385 2,004,004 2,504,566
1. Tiền 255,571 275,759 1,265,638 1,300,004 1,350,733
2. Các khoản tương đương tiền 65,875 857,553 911,747 703,999 1,153,833
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,298,322 778,600 436,156 804,162 1,279,802
1. Đầu tư ngắn hạn 59,670 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,438,427 1,838,484 2,507,507 1,898,405 1,442,902
1. Phải thu khách hàng 894,156 744,982 1,566,310 1,266,593 919,940
2. Trả trước cho người bán 650,054 785,232 481,502 298,000 367,834
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 287,386 272,291 258,865 212,102 163,429
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -11,747 -10,826 -19,186 -30,178
IV. Tổng hàng tồn kho 1,333,130 1,156,783 1,336,537 2,154,956 1,012,787
1. Hàng tồn kho 1,334,377 1,158,553 1,339,975 2,230,568 1,017,162
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,247 -1,769 -3,438 -75,612 -4,375
V. Tài sản ngắn hạn khác 172,981 212,636 193,304 275,641 221,083
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,004 45,781 44,275 35,604 30,387
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 137,623 165,086 148,244 229,906 187,745
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,355 1,769 786 10,131 2,951
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,423,690 5,313,714 5,677,178 5,416,993 5,911,335
I. Các khoản phải thu dài hạn 84,627 35,553 106,074 73,627 20,585
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 45,700 0 68,443 50,168 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 38,927 35,553 22,931 22,519 22,564
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 -5,600
II. Tài sản cố định 2,480,644 3,182,127 2,987,938 2,922,613 2,814,399
1. Tài sản cố định hữu hình 2,346,888 3,001,474 2,771,968 2,712,428 2,588,418
- Nguyên giá 3,338,941 4,265,449 4,343,023 4,617,621 4,863,137
- Giá trị hao mòn lũy kế -992,053 -1,263,975 -1,571,055 -1,905,193 -2,274,719
2. Tài sản cố định thuê tài chính 42,275 91,880 129,864 123,224 68,632
- Nguyên giá 43,017 99,790 149,744 157,990 79,378
- Giá trị hao mòn lũy kế -742 -7,911 -19,880 -34,766 -10,746
3. Tài sản cố định vô hình 91,481 88,773 86,106 86,961 157,349
- Nguyên giá 104,562 106,487 108,637 114,657 191,813
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,081 -17,713 -22,531 -27,696 -34,464
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 222,816 446,647 525,246 496,182 1,306,668
- Nguyên giá 228,536 476,381 588,740 598,818 1,456,306
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,720 -29,734 -63,494 -102,635 -149,638
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 313,900 263,126 180,901 253,424 232,491
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 197,294 191,626 132,906 0 232,491
3. Đầu tư dài hạn khác 8,226 1,500 17,995 223,424 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 311,274 416,554 444,295 492,807 957,705
1. Chi phí trả trước dài hạn 285,444 416,324 437,857 481,007 939,880
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 190 230 6,438 11,801 17,825
3. Tài sản dài hạn khác 25,640 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 646,033 582,977 493,179 356,343 281,031
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,987,997 10,433,530 12,328,068 12,554,160 12,372,476
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,924,897 6,040,980 6,385,131 6,297,880 6,645,048
I. Nợ ngắn hạn 3,780,900 4,395,759 4,165,330 4,235,155 4,661,656
1. Vay và nợ ngắn 2,745,026 3,377,172 2,841,924 2,600,336 3,356,437
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 745,160 639,866 718,878 917,590 619,470
4. Người mua trả tiền trước 98,820 128,965 180,253 198,882 139,406
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,420 26,622 53,407 30,691 28,835
6. Phải trả người lao động 51,567 48,314 66,779 79,828 60,919
7. Chi phí phải trả 39,510 50,058 49,416 36,478 163,651
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 15,047 27,528 165,008 237,783 160,875
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,143,997 1,645,221 2,219,800 2,062,725 1,983,393
1. Phải trả dài hạn người bán 0 41,730 10,365 488 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 24,232 90,318 13,126 14,269 8,828
4. Vay và nợ dài hạn 2,019,937 1,389,070 2,106,866 1,883,280 459,716
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 22,387 22,197 0 0 12,439
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 4,198
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,063,100 4,392,550 5,942,937 6,256,280 5,727,428
I. Vốn chủ sở hữu 4,063,100 4,392,550 5,942,937 6,256,280 5,727,428
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,423,773 1,466,773 2,024,223 2,511,991 2,438,843
2. Thặng dư vốn cổ phần 485,506 657,286 657,000 169,232 28,505
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 70,781 70,781 80,018 80,018
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -338 -1,007 -5,136 6,607 11,536
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,865 15,338 15,338 15,338 15,338
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 188,129 26,422 94,372 73,420 -171,046
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,474 8,931 23,598 35,799 15,881
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,957,164 2,156,957 3,086,358 3,399,673 3,324,234
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,987,997 10,433,530 12,328,068 12,554,160 12,372,476