TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,110,045
|
7,003,561
|
6,993,247
|
6,726,974
|
6,490,597
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,016,482
|
1,906,470
|
1,477,739
|
1,777,112
|
2,504,586
|
1. Tiền
|
1,299,983
|
872,358
|
929,809
|
590,436
|
1,350,753
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
716,499
|
1,034,113
|
547,929
|
1,186,676
|
1,153,833
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
791,662
|
1,223,862
|
1,755,125
|
1,591,496
|
1,279,802
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,877,405
|
2,200,156
|
1,646,204
|
2,232,484
|
1,477,614
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,247,476
|
1,377,360
|
1,130,952
|
1,479,261
|
945,647
|
2. Trả trước cho người bán
|
306,207
|
306,917
|
350,382
|
327,846
|
369,556
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
202,806
|
159,392
|
173,831
|
193,490
|
175,969
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19,979
|
-19,186
|
-20,758
|
-20,758
|
-35,637
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,149,160
|
1,446,752
|
1,844,083
|
921,475
|
1,007,501
|
1. Hàng tồn kho
|
2,224,172
|
1,466,126
|
1,871,221
|
935,091
|
1,011,883
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-75,012
|
-19,374
|
-27,138
|
-13,616
|
-4,382
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
275,335
|
226,321
|
270,097
|
204,407
|
221,094
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
35,591
|
43,168
|
40,061
|
30,484
|
30,384
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
230,077
|
179,435
|
226,781
|
170,907
|
187,759
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9,668
|
3,719
|
3,255
|
3,016
|
2,951
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,432,927
|
5,355,410
|
5,290,789
|
5,765,773
|
5,833,021
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
93,697
|
95,298
|
11,398
|
13,634
|
15,581
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
70,238
|
69,840
|
0
|
0
|
2,096
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
22,519
|
22,518
|
11,398
|
9,991
|
9,864
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,922,641
|
2,869,151
|
2,893,034
|
2,814,587
|
2,732,743
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,712,457
|
2,652,154
|
2,673,258
|
2,639,135
|
2,564,623
|
- Nguyên giá
|
4,617,621
|
4,639,999
|
4,742,279
|
4,821,880
|
4,825,441
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,905,164
|
-1,987,845
|
-2,069,021
|
-2,182,745
|
-2,260,817
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
123,224
|
131,407
|
118,629
|
75,715
|
68,632
|
- Nguyên giá
|
157,990
|
170,063
|
158,703
|
93,778
|
79,378
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,766
|
-38,657
|
-40,074
|
-18,063
|
-10,746
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
86,961
|
85,590
|
101,147
|
99,737
|
99,488
|
- Nguyên giá
|
114,657
|
114,647
|
131,562
|
131,799
|
133,425
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,696
|
-29,057
|
-30,415
|
-32,062
|
-33,936
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
496,182
|
486,227
|
476,272
|
467,693
|
1,316,270
|
- Nguyên giá
|
598,818
|
598,818
|
598,818
|
600,207
|
1,465,903
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-102,635
|
-112,591
|
-122,546
|
-132,514
|
-149,633
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
253,424
|
256,545
|
236,166
|
240,281
|
231,970
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
226,545
|
236,166
|
240,281
|
231,970
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
223,424
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
492,472
|
485,871
|
986,856
|
912,948
|
957,721
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
481,028
|
476,162
|
975,593
|
900,771
|
939,259
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
11,443
|
9,709
|
11,263
|
12,177
|
18,461
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
356,343
|
341,730
|
353,758
|
338,428
|
290,506
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,542,971
|
12,358,971
|
12,284,036
|
12,492,747
|
12,323,618
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,286,536
|
6,286,598
|
6,214,347
|
6,344,474
|
6,640,396
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,223,512
|
4,194,960
|
4,793,320
|
4,118,210
|
4,671,731
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,600,336
|
2,903,383
|
3,146,196
|
2,754,317
|
3,356,437
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
907,583
|
703,035
|
761,338
|
684,107
|
601,374
|
4. Người mua trả tiền trước
|
200,683
|
155,529
|
261,227
|
117,787
|
164,985
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30,237
|
21,353
|
49,106
|
84,492
|
29,548
|
6. Phải trả người lao động
|
79,828
|
54,105
|
49,765
|
52,647
|
60,392
|
7. Chi phí phải trả
|
35,627
|
30,991
|
52,279
|
70,748
|
162,558
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
235,948
|
241,526
|
359,823
|
256,196
|
160,175
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
5,204
|
4,981
|
4,198
|
II. Nợ dài hạn
|
2,063,025
|
2,091,638
|
1,421,028
|
2,226,264
|
1,968,665
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
488
|
358
|
0
|
0
|
2,096
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
14,269
|
10,128
|
10,128
|
10,128
|
8,828
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,883,280
|
1,913,853
|
1,274,198
|
1,367,900
|
459,530
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,256,435
|
6,072,373
|
6,069,689
|
6,148,273
|
5,683,222
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,256,435
|
6,072,373
|
6,069,689
|
6,148,273
|
5,683,222
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,511,991
|
2,438,843
|
2,438,843
|
2,438,843
|
2,438,843
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
169,232
|
28,505
|
28,505
|
28,505
|
28,505
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
80,018
|
80,018
|
80,018
|
80,018
|
80,018
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
6,653
|
6,007
|
9,169
|
11,707
|
12,102
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,338
|
15,338
|
15,338
|
15,338
|
15,338
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
86,216
|
63,818
|
8,023
|
26,081
|
-168,926
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
35,799
|
13,353
|
24,146
|
20,897
|
15,881
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,386,986
|
3,439,844
|
3,489,793
|
3,547,782
|
3,277,342
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12,542,971
|
12,358,971
|
12,284,036
|
12,492,747
|
12,323,618
|