単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 71,721 61,699 71,348 55,473 52,945
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,982 2,462 3,096 1,536 3,790
1. Tiền 3,982 2,462 3,096 1,536 3,790
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000 3,000 3,000 3,000 3,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,220 26,991 22,952 20,139 18,920
1. Phải thu khách hàng 31,699 24,876 21,798 20,004 18,945
2. Trả trước cho người bán 1,444 1,024 1,126 1,707 1,143
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,342 3,791 3,882 3,680 4,205
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,265 -2,699 -3,854 -5,251 -5,373
IV. Tổng hàng tồn kho 28,925 27,440 40,123 29,404 25,736
1. Hàng tồn kho 29,641 28,122 40,804 30,086 26,418
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -715 -681 -681 -681 -681
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,594 1,806 2,178 1,395 1,499
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 208 562 341 422 584
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,250 1,127 1,808 799 695
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 136 117 29 174 220
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 31,392 30,347 28,990 30,247 28,930
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13,536 13,191 11,976 12,808 11,693
1. Tài sản cố định hữu hình 13,536 13,191 11,976 12,808 11,693
- Nguyên giá 50,660 52,005 51,774 54,707 56,050
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,124 -38,814 -39,798 -41,899 -44,357
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,910 2,910 2,910 2,910 2,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,910 -2,910 -2,910 -2,910 -2,910
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14,911 14,911 15,027 14,832 14,832
1. Đầu tư vào công ty con 1,200 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,911 15,111 15,200 15,200 15,200
3. Đầu tư dài hạn khác 200 200 200 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -400 -400 -373 -368 -368
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,514 1,814 1,556 2,176 1,975
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,514 1,814 1,556 2,176 1,975
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 103,113 92,046 100,338 85,720 81,875
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 54,903 43,987 49,080 35,584 36,241
I. Nợ ngắn hạn 54,903 43,987 49,080 35,584 36,241
1. Vay và nợ ngắn 48,442 35,985 30,476 30,602 32,422
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,131 5,002 8,008 2,098 2,451
4. Người mua trả tiền trước 428 834 7,698 1,592 638
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 886 267 652 365 307
6. Phải trả người lao động 489 548 1,563 515 18
7. Chi phí phải trả 116 104 189 37 61
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,130 1,129 393 361 331
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 48,211 48,060 51,259 50,136 45,634
I. Vốn chủ sở hữu 47,558 47,523 50,622 49,499 44,997
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 47,246 47,246 47,246 47,246 47,246
2. Thặng dư vốn cổ phần -20 -20 -20 -20 -20
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 79 79 79 79 79
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 253 218 3,318 2,195 -2,308
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 653 536 636 636 636
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 281 116 100 14 14
2. Nguồn kinh phí -12 -128 -28 -28 -28
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 665 665 665 665 665
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 103,113 92,046 100,338 85,720 81,875