単位: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 362,858 433,265 495,502 435,182 432,431
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,827 18,428 15,390 5,109 1,639
1. Tiền 1,762 13,395 8,780 2,909 1,639
2. Các khoản tương đương tiền 13,064 5,033 6,610 2,200 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000 2,000 2,000 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 2,000 2,000 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 95,210 95,176 166,081 175,056 153,679
1. Phải thu khách hàng 74,572 72,458 96,347 119,883 99,648
2. Trả trước cho người bán 15,260 11,253 24,536 14,273 13,793
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,673 12,813 39,537 37,069 37,935
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,294 -1,347 -1,347 -3,178 -4,705
IV. Tổng hàng tồn kho 234,903 291,896 312,031 255,002 277,099
1. Hàng tồn kho 234,903 291,896 312,031 255,002 277,099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,918 25,766 0 15 14
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 15 14
4. Tài sản ngắn hạn khác 15,918 25,766 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 54,720 58,988 61,247 61,270 48,164
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 1,936 13,736 13,736
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 1,936 13,736 13,736
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 50,297 55,571 58,562 47,276 34,400
1. Tài sản cố định hữu hình 50,224 55,519 58,526 47,261 34,400
- Nguyên giá 124,019 140,230 149,682 147,707 126,032
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,795 -84,711 -91,156 -100,446 -91,632
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 73 52 36 15 0
- Nguyên giá 85 85 85 85 85
- Giá trị hao mòn lũy kế -12 -33 -49 -70 -85
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,936 1,936 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,936 1,936 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,514 1,481 749 258 28
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,514 1,481 749 258 28
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 417,578 492,253 556,750 496,452 480,595
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 370,653 447,852 515,628 446,547 430,172
I. Nợ ngắn hạn 366,614 437,670 505,812 443,509 427,319
1. Vay và nợ ngắn 72,347 125,283 141,806 107,492 83,108
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 144,092 199,137 150,094 141,758 124,647
4. Người mua trả tiền trước 49,761 62,053 110,404 71,803 72,240
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,381 3,185 6,856 14,577 17,547
6. Phải trả người lao động 13,465 5,619 10,678 8,499 10,550
7. Chi phí phải trả 1,124 545 10,817 6,741 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 78,445 41,849 75,158 92,639 119,270
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,039 10,182 9,816 3,038 2,853
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 998 965 973 751 674
4. Vay và nợ dài hạn 1,151 9,036 8,647 2,288 1,170
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,890 181 196 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 46,925 44,401 41,121 49,905 50,422
I. Vốn chủ sở hữu 46,925 44,401 41,121 49,905 50,422
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,000 30,000 30,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,016 4,016 4,016 -142 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,594 4,609 6,484 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 1,875 1,875 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,439 3,901 621 47 564
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 -44
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 417,578 492,253 556,750 496,452 480,595