TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
362,858
|
433,265
|
495,502
|
435,182
|
432,431
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,827
|
18,428
|
15,390
|
5,109
|
1,639
|
1. Tiền
|
1,762
|
13,395
|
8,780
|
2,909
|
1,639
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13,064
|
5,033
|
6,610
|
2,200
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2,000
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
95,210
|
95,176
|
166,081
|
175,056
|
153,679
|
1. Phải thu khách hàng
|
74,572
|
72,458
|
96,347
|
119,883
|
99,648
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,260
|
11,253
|
24,536
|
14,273
|
13,793
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,673
|
12,813
|
39,537
|
37,069
|
37,935
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,294
|
-1,347
|
-1,347
|
-3,178
|
-4,705
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
234,903
|
291,896
|
312,031
|
255,002
|
277,099
|
1. Hàng tồn kho
|
234,903
|
291,896
|
312,031
|
255,002
|
277,099
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,918
|
25,766
|
0
|
15
|
14
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
15
|
14
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,918
|
25,766
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
54,720
|
58,988
|
61,247
|
61,270
|
48,164
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
1,936
|
13,736
|
13,736
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,936
|
13,736
|
13,736
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50,297
|
55,571
|
58,562
|
47,276
|
34,400
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50,224
|
55,519
|
58,526
|
47,261
|
34,400
|
- Nguyên giá
|
124,019
|
140,230
|
149,682
|
147,707
|
126,032
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-73,795
|
-84,711
|
-91,156
|
-100,446
|
-91,632
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
73
|
52
|
36
|
15
|
0
|
- Nguyên giá
|
85
|
85
|
85
|
85
|
85
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12
|
-33
|
-49
|
-70
|
-85
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,936
|
1,936
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,936
|
1,936
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,514
|
1,481
|
749
|
258
|
28
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,514
|
1,481
|
749
|
258
|
28
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
417,578
|
492,253
|
556,750
|
496,452
|
480,595
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
370,653
|
447,852
|
515,628
|
446,547
|
430,172
|
I. Nợ ngắn hạn
|
366,614
|
437,670
|
505,812
|
443,509
|
427,319
|
1. Vay và nợ ngắn
|
72,347
|
125,283
|
141,806
|
107,492
|
83,108
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
144,092
|
199,137
|
150,094
|
141,758
|
124,647
|
4. Người mua trả tiền trước
|
49,761
|
62,053
|
110,404
|
71,803
|
72,240
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,381
|
3,185
|
6,856
|
14,577
|
17,547
|
6. Phải trả người lao động
|
13,465
|
5,619
|
10,678
|
8,499
|
10,550
|
7. Chi phí phải trả
|
1,124
|
545
|
10,817
|
6,741
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
78,445
|
41,849
|
75,158
|
92,639
|
119,270
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,039
|
10,182
|
9,816
|
3,038
|
2,853
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
998
|
965
|
973
|
751
|
674
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,151
|
9,036
|
8,647
|
2,288
|
1,170
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,890
|
181
|
196
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
46,925
|
44,401
|
41,121
|
49,905
|
50,422
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
46,925
|
44,401
|
41,121
|
49,905
|
50,422
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
50,000
|
50,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,016
|
4,016
|
4,016
|
-142
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,594
|
4,609
|
6,484
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
1,875
|
1,875
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,439
|
3,901
|
621
|
47
|
564
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-44
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
417,578
|
492,253
|
556,750
|
496,452
|
480,595
|