単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 632,428 538,821 544,037 804,677 611,981
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 122,117 88,126 94,822 42,607 188,202
1. Tiền 122,032 88,040 94,822 42,607 188,202
2. Các khoản tương đương tiền 85 85 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130,308 91,033 87,595 118,939 77,352
1. Phải thu khách hàng 84,240 36,943 34,015 69,815 68,316
2. Trả trước cho người bán 35,517 51,844 50,359 26,815 13,648
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,496 7,649 8,611 27,697 6,349
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,946 -5,404 -5,390 -5,389 -10,962
IV. Tổng hàng tồn kho 353,129 345,565 318,315 604,712 337,305
1. Hàng tồn kho 353,258 345,621 348,580 633,213 364,688
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -130 -56 -30,265 -28,500 -27,383
V. Tài sản ngắn hạn khác 21,875 14,098 43,304 38,419 9,123
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,938 13,161 31,604 19,711 7,466
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 429 429 11,193 18,201 1,141
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 508 508 508 508 515
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,906,502 3,589,024 3,332,357 3,294,507 3,044,732
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,979 5,555 7,598 8,264 8,954
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,979 5,555 7,598 8,264 8,954
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,699,535 3,434,060 3,165,385 3,146,557 2,902,908
1. Tài sản cố định hữu hình 3,690,352 3,424,876 3,155,291 3,136,817 2,893,479
- Nguyên giá 7,571,925 7,588,464 7,622,241 7,867,142 7,940,180
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,881,573 -4,163,588 -4,466,950 -4,730,326 -5,046,701
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,183 9,184 10,095 9,741 9,430
- Nguyên giá 11,032 11,273 12,453 12,543 12,581
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,849 -2,089 -2,358 -2,802 -3,151
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 129,571 95,457 88,874 120,967 116,222
1. Chi phí trả trước dài hạn 113,356 84,784 80,350 112,443 108,148
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 16,215 10,674 8,524 8,524 8,074
VI. Lợi thế thương mại 5,551 3,886 2,220 555 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,538,931 4,127,845 3,876,394 4,099,184 3,656,713
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,532,293 2,012,133 1,757,744 1,976,542 1,871,791
I. Nợ ngắn hạn 2,503,334 1,980,870 1,717,873 1,898,364 1,819,752
1. Vay và nợ ngắn 1,256,228 821,298 524,082 511,414 784,587
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 940,765 813,083 873,158 1,025,150 712,011
4. Người mua trả tiền trước 52,458 87,338 127,682 81,226 27,911
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47,030 30,656 8,717 28,175 36,751
6. Phải trả người lao động 50,979 65,319 74,899 69,134 59,871
7. Chi phí phải trả 129,630 136,479 79,754 153,378 106,498
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 24,365 21,857 22,594 19,151 65,995
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 28,960 31,263 39,871 78,177 52,039
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 24,540 26,000 33,800 71,008 44,008
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 4,420 5,263 6,071 7,169 8,031
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,006,638 2,115,712 2,118,650 2,122,642 1,784,922
I. Vốn chủ sở hữu 2,006,638 2,115,712 2,118,650 2,122,642 1,784,922
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,100,101 1,232,098 1,232,098 1,232,098 1,232,098
2. Thặng dư vốn cổ phần 57,007 57,007 57,007 57,007 57,007
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 663,588 691,514 713,584 728,041 728,041
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 195,563 151,515 138,743 134,471 -197,197
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,878 4,840 6,986 10,737 26,129
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -9,621 -16,422 -22,781 -28,975 -35,027
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,538,931 4,127,845 3,876,394 4,099,184 3,656,713