単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 90,302 82,571 74,606 70,025 64,609
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,445 45,304 26,018 27,143 37,795
1. Tiền 8,445 36,304 26,018 27,143 37,795
2. Các khoản tương đương tiền 0 9,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 1,550
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 80,789 35,232 47,003 40,824 23,704
1. Phải thu khách hàng 63,537 24,028 39,433 34,115 18,177
2. Trả trước cho người bán 0 100 7,675 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17,251 11,104 0 6,814 5,632
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -105 -105 -105
IV. Tổng hàng tồn kho 1,069 2,035 1,585 2,058 1,561
1. Hàng tồn kho 1,069 2,035 1,585 2,058 1,561
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10,208 14,971 11,071 9,303 7,285
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9,445 14,921 10,798 8,848 7,117
1. Tài sản cố định hữu hình 9,445 14,921 10,798 8,848 7,117
- Nguyên giá 28,852 34,946 34,815 33,399 33,223
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,407 -20,025 -24,017 -24,550 -26,106
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 764 51 273 455 168
1. Chi phí trả trước dài hạn 764 51 273 455 168
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100,510 97,543 85,677 79,329 71,894
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 70,040 63,578 48,561 42,141 34,561
I. Nợ ngắn hạn 68,260 62,758 46,761 41,581 34,561
1. Vay và nợ ngắn 960 960 1,240 1,240 560
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,781 8,453 3,918 3,661 2,307
4. Người mua trả tiền trước 36 25 386 229 470
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,376 5,215 6,253 8,470 6,744
6. Phải trả người lao động 34,427 31,146 21,187 14,960 13,621
7. Chi phí phải trả 17,651 11,693 9,203 8,164 6,347
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,299 2,277 449 777 929
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,780 820 1,800 560 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,780 820 1,800 560 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 30,470 33,964 37,116 37,188 37,333
I. Vốn chủ sở hữu 30,470 33,964 37,116 37,188 37,333
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 27,533 27,533 27,533 27,533 27,533
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 197 595 3,091 3,645 3,763
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,740 5,836 6,492 6,011 6,038
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,730 2,991 4,125 4,081 3,583
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100,510 97,543 85,677 79,329 71,894