単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,208,977 2,653,094 2,803,066 2,794,033 2,593,900
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 326,972 636,978 584,801 675,412 821,414
1. Tiền 46,972 59,478 93,301 51,912 35,914
2. Các khoản tương đương tiền 280,000 577,500 491,500 623,500 785,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 996,600 1,375,000 1,504,000 1,360,000 1,190,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 278,727 258,111 257,032 241,390 174,028
1. Phải thu khách hàng 274,800 220,541 211,364 169,299 132,519
2. Trả trước cho người bán 43,256 31,390 29,225 34,904 20,581
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 19,694 30,358 40,175 49,209 28,831
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -59,023 -24,179 -23,732 -12,023 -7,903
IV. Tổng hàng tồn kho 570,678 371,477 449,233 513,390 364,226
1. Hàng tồn kho 571,313 372,112 449,869 514,025 364,666
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -635 -635 -635 -635 -440
V. Tài sản ngắn hạn khác 35,999 11,528 8,000 3,841 44,232
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 723 4,819 6,884 3,841 659
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 35,277 0 0 0 43,573
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 6,709 1,116 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 830,825 777,648 723,278 683,427 661,101
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 367,746 346,830 313,044 275,050 285,790
1. Tài sản cố định hữu hình 360,549 340,000 306,522 268,837 279,883
- Nguyên giá 2,035,657 2,058,300 2,063,972 2,066,172 2,105,226
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,675,108 -1,718,300 -1,757,449 -1,797,334 -1,825,344
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,197 6,830 6,521 6,213 5,907
- Nguyên giá 38,620 38,620 38,620 38,620 38,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,423 -31,791 -32,099 -32,407 -32,713
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 67,596 66,245 65,861 65,365 64,285
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 65,596 64,245 63,861 63,365 62,285
3. Đầu tư dài hạn khác 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,000 -2,000 -2,000 -2,000 -2,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 350,412 329,909 316,968 315,228 278,604
1. Chi phí trả trước dài hạn 306,558 292,882 289,916 246,005
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 5,215 5,675 6,209 11,488
3. Tài sản dài hạn khác 18,136 18,411 19,102 21,111
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,039,802 3,430,742 3,526,344 3,477,459 3,255,001
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 416,492 528,678 770,172 512,497 565,272
I. Nợ ngắn hạn 396,491 508,828 750,554 493,057 546,150
1. Vay và nợ ngắn 55,160 55,160 55,180 55,180 55,170
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 85,210 131,959 145,247 103,413 154,431
4. Người mua trả tiền trước 3,397 62,295 118,827 8,091 52,431
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 64,429 76,280 195,529 196,471 82,241
6. Phải trả người lao động 84,007 52,977 95,433 61,527 111,959
7. Chi phí phải trả 101,471 127,873 138,060 62,091 81,829
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,817 2,284 2,277 6,283 8,088
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20,000 19,850 19,618 19,440 19,122
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 19,850 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 20,000 0 19,618 19,440 19,122
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,623,311 2,902,064 2,756,172 2,964,963 2,689,729
I. Vốn chủ sở hữu 2,623,311 2,902,064 2,756,172 2,964,963 2,689,729
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 818,609 818,609 818,609 818,609 818,609
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,593 1,593 1,593 1,593 1,593
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,157,257 1,157,257 1,157,257 1,157,257 1,157,257
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 44,984 44,984 44,984 44,984 44,984
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 600,868 879,621 733,730 942,520 667,287
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,039,802 3,430,742 3,526,344 3,477,459 3,255,001