TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,208,977
|
2,653,094
|
2,803,066
|
2,794,033
|
2,593,900
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
326,972
|
636,978
|
584,801
|
675,412
|
821,414
|
1. Tiền
|
46,972
|
59,478
|
93,301
|
51,912
|
35,914
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
280,000
|
577,500
|
491,500
|
623,500
|
785,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
996,600
|
1,375,000
|
1,504,000
|
1,360,000
|
1,190,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
278,727
|
258,111
|
257,032
|
241,390
|
174,028
|
1. Phải thu khách hàng
|
274,800
|
220,541
|
211,364
|
169,299
|
132,519
|
2. Trả trước cho người bán
|
43,256
|
31,390
|
29,225
|
34,904
|
20,581
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
19,694
|
30,358
|
40,175
|
49,209
|
28,831
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-59,023
|
-24,179
|
-23,732
|
-12,023
|
-7,903
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
570,678
|
371,477
|
449,233
|
513,390
|
364,226
|
1. Hàng tồn kho
|
571,313
|
372,112
|
449,869
|
514,025
|
364,666
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-635
|
-635
|
-635
|
-635
|
-440
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
35,999
|
11,528
|
8,000
|
3,841
|
44,232
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
723
|
4,819
|
6,884
|
3,841
|
659
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
35,277
|
0
|
0
|
0
|
43,573
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
6,709
|
1,116
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
830,825
|
777,648
|
723,278
|
683,427
|
661,101
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
367,746
|
346,830
|
313,044
|
275,050
|
285,790
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
360,549
|
340,000
|
306,522
|
268,837
|
279,883
|
- Nguyên giá
|
2,035,657
|
2,058,300
|
2,063,972
|
2,066,172
|
2,105,226
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,675,108
|
-1,718,300
|
-1,757,449
|
-1,797,334
|
-1,825,344
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,197
|
6,830
|
6,521
|
6,213
|
5,907
|
- Nguyên giá
|
38,620
|
38,620
|
38,620
|
38,620
|
38,620
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31,423
|
-31,791
|
-32,099
|
-32,407
|
-32,713
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
67,596
|
66,245
|
65,861
|
65,365
|
64,285
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
65,596
|
64,245
|
63,861
|
63,365
|
62,285
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
350,412
|
329,909
|
316,968
|
315,228
|
278,604
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
306,558
|
292,882
|
289,916
|
246,005
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
5,215
|
5,675
|
6,209
|
11,488
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
|
18,136
|
18,411
|
19,102
|
21,111
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,039,802
|
3,430,742
|
3,526,344
|
3,477,459
|
3,255,001
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
416,492
|
528,678
|
770,172
|
512,497
|
565,272
|
I. Nợ ngắn hạn
|
396,491
|
508,828
|
750,554
|
493,057
|
546,150
|
1. Vay và nợ ngắn
|
55,160
|
55,160
|
55,180
|
55,180
|
55,170
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
85,210
|
131,959
|
145,247
|
103,413
|
154,431
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,397
|
62,295
|
118,827
|
8,091
|
52,431
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
64,429
|
76,280
|
195,529
|
196,471
|
82,241
|
6. Phải trả người lao động
|
84,007
|
52,977
|
95,433
|
61,527
|
111,959
|
7. Chi phí phải trả
|
101,471
|
127,873
|
138,060
|
62,091
|
81,829
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,817
|
2,284
|
2,277
|
6,283
|
8,088
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20,000
|
19,850
|
19,618
|
19,440
|
19,122
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
19,850
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
20,000
|
0
|
19,618
|
19,440
|
19,122
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,623,311
|
2,902,064
|
2,756,172
|
2,964,963
|
2,689,729
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,623,311
|
2,902,064
|
2,756,172
|
2,964,963
|
2,689,729
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
818,609
|
818,609
|
818,609
|
818,609
|
818,609
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,593
|
1,593
|
1,593
|
1,593
|
1,593
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,157,257
|
1,157,257
|
1,157,257
|
1,157,257
|
1,157,257
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
44,984
|
44,984
|
44,984
|
44,984
|
44,984
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
600,868
|
879,621
|
733,730
|
942,520
|
667,287
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,039,802
|
3,430,742
|
3,526,344
|
3,477,459
|
3,255,001
|