I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
529,277
|
656,540
|
268,108
|
872,523
|
1,307,183
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
186,061
|
103,681
|
122,338
|
116,365
|
1,865
|
- Khấu hao TSCĐ
|
187,572
|
208,500
|
190,936
|
170,147
|
172,341
|
- Các khoản dự phòng
|
36,221
|
-25,757
|
-8,412
|
-4,192
|
-52,194
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
11
|
-108
|
21
|
-149
|
-46
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-37,869
|
-79,006
|
-60,247
|
-49,469
|
-118,274
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
125
|
53
|
40
|
28
|
39
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
715,339
|
760,222
|
390,446
|
988,888
|
1,309,048
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
284,887
|
34,167
|
-102,225
|
82,793
|
159,031
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
127,254
|
68,426
|
-234,192
|
41,831
|
229,340
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8,170
|
193,853
|
8,772
|
-55,823
|
25,204
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-17,029
|
-20,197
|
2,615
|
-25,025
|
60,940
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-389
|
-174
|
-44
|
-28
|
-6,968
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-105,918
|
-121,475
|
-55,241
|
-131,004
|
-147,342
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-48,551
|
-52,922
|
-5,224
|
-13,091
|
-6,637
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
963,764
|
861,899
|
4,907
|
888,542
|
1,622,616
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-208,550
|
-66,235
|
-80,971
|
-160,547
|
-77,745
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
375
|
-22
|
0
|
180
|
3,390
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-506,000
|
0
|
0
|
-973,600
|
-1,715,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
20,000
|
360,000
|
817,000
|
1,490,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-534,000
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22,857
|
79,006
|
78,524
|
51,163
|
105,517
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-691,318
|
-501,251
|
357,553
|
-265,803
|
-193,838
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
980
|
40
|
2,154
|
1,320
|
20
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,835
|
-500
|
-190
|
-3,434
|
-10
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-368,374
|
-478,068
|
-387,202
|
-466,607
|
-965,959
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-371,229
|
-478,528
|
-385,238
|
-468,722
|
-965,949
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-98,783
|
-117,880
|
-22,778
|
154,017
|
462,829
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
412,303
|
313,509
|
195,738
|
172,939
|
358,572
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-11
|
108
|
-21
|
16
|
14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
313,509
|
195,738
|
172,939
|
326,972
|
821,414
|