TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
233,341
|
197,086
|
217,904
|
327,292
|
389,090
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,844
|
41,130
|
13,577
|
10,542
|
13,672
|
1. Tiền
|
8,844
|
41,130
|
13,577
|
10,542
|
13,672
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
230
|
2,000
|
32,000
|
10,000
|
84,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
77,986
|
65,530
|
103,802
|
157,201
|
119,715
|
1. Phải thu khách hàng
|
77,509
|
65,291
|
99,983
|
104,757
|
91,611
|
2. Trả trước cho người bán
|
446
|
475
|
3,186
|
1,208
|
532
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
389
|
161
|
633
|
51,237
|
27,571
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-358
|
-397
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
146,036
|
88,078
|
67,726
|
149,340
|
171,009
|
1. Hàng tồn kho
|
146,036
|
88,078
|
67,726
|
149,340
|
171,009
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
244
|
349
|
799
|
209
|
694
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
201
|
194
|
289
|
190
|
322
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
156
|
509
|
18
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
43
|
0
|
0
|
0
|
372
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
135,928
|
123,544
|
114,946
|
104,255
|
94,191
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
135,369
|
122,393
|
112,726
|
101,651
|
92,092
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
135,298
|
122,378
|
112,726
|
101,651
|
92,092
|
- Nguyên giá
|
285,329
|
285,094
|
288,929
|
291,119
|
294,034
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-150,031
|
-162,715
|
-176,204
|
-189,468
|
-201,941
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
71
|
15
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
385
|
385
|
385
|
385
|
385
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-314
|
-370
|
-385
|
-385
|
-385
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
559
|
1,152
|
2,149
|
2,464
|
1,634
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
559
|
1,152
|
2,149
|
2,464
|
1,634
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
369,269
|
320,631
|
332,850
|
431,547
|
483,281
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
125,595
|
75,157
|
85,518
|
186,727
|
235,939
|
I. Nợ ngắn hạn
|
125,369
|
74,963
|
85,409
|
186,619
|
235,903
|
1. Vay và nợ ngắn
|
78,056
|
9,797
|
12,137
|
67,757
|
164,208
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
29,556
|
46,392
|
47,424
|
106,448
|
61,489
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3
|
161
|
48
|
51
|
8
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,674
|
2,946
|
4,514
|
4,166
|
2,675
|
6. Phải trả người lao động
|
4,665
|
5,552
|
14,314
|
3,478
|
5,008
|
7. Chi phí phải trả
|
536
|
521
|
637
|
220
|
499
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,051
|
7,467
|
4,682
|
3,089
|
311
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
226
|
193
|
109
|
109
|
36
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
226
|
193
|
109
|
109
|
36
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
243,674
|
245,474
|
247,332
|
244,820
|
247,342
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
243,674
|
245,474
|
247,332
|
244,820
|
247,342
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
242,000
|
242,000
|
242,000
|
242,000
|
242,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
420
|
878
|
1,546
|
1,911
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,674
|
3,054
|
4,454
|
1,274
|
3,431
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8
|
77
|
520
|
1,115
|
1,316
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
369,269
|
320,631
|
332,850
|
431,547
|
483,281
|