単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 233,341 197,086 217,904 327,292 389,090
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,844 41,130 13,577 10,542 13,672
1. Tiền 8,844 41,130 13,577 10,542 13,672
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 230 2,000 32,000 10,000 84,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 2,000 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,986 65,530 103,802 157,201 119,715
1. Phải thu khách hàng 77,509 65,291 99,983 104,757 91,611
2. Trả trước cho người bán 446 475 3,186 1,208 532
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 389 161 633 51,237 27,571
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -358 -397 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 146,036 88,078 67,726 149,340 171,009
1. Hàng tồn kho 146,036 88,078 67,726 149,340 171,009
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 244 349 799 209 694
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 201 194 289 190 322
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 156 509 18 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 43 0 0 0 372
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 135,928 123,544 114,946 104,255 94,191
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 135,369 122,393 112,726 101,651 92,092
1. Tài sản cố định hữu hình 135,298 122,378 112,726 101,651 92,092
- Nguyên giá 285,329 285,094 288,929 291,119 294,034
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,031 -162,715 -176,204 -189,468 -201,941
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 71 15 0 0 0
- Nguyên giá 385 385 385 385 385
- Giá trị hao mòn lũy kế -314 -370 -385 -385 -385
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 559 1,152 2,149 2,464 1,634
1. Chi phí trả trước dài hạn 559 1,152 2,149 2,464 1,634
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 369,269 320,631 332,850 431,547 483,281
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 125,595 75,157 85,518 186,727 235,939
I. Nợ ngắn hạn 125,369 74,963 85,409 186,619 235,903
1. Vay và nợ ngắn 78,056 9,797 12,137 67,757 164,208
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 29,556 46,392 47,424 106,448 61,489
4. Người mua trả tiền trước 3 161 48 51 8
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,674 2,946 4,514 4,166 2,675
6. Phải trả người lao động 4,665 5,552 14,314 3,478 5,008
7. Chi phí phải trả 536 521 637 220 499
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,051 7,467 4,682 3,089 311
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 226 193 109 109 36
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 226 193 109 109 36
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 243,674 245,474 247,332 244,820 247,342
I. Vốn chủ sở hữu 243,674 245,474 247,332 244,820 247,342
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 242,000 242,000 242,000 242,000 242,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 420 878 1,546 1,911
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,674 3,054 4,454 1,274 3,431
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8 77 520 1,115 1,316
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 369,269 320,631 332,850 431,547 483,281