TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
118,790
|
130,906
|
119,520
|
122,829
|
132,261
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
474
|
11,312
|
564
|
9,302
|
588
|
1. Tiền
|
474
|
11,312
|
564
|
9,302
|
588
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30,844
|
33,280
|
33,506
|
28,407
|
47,483
|
1. Phải thu khách hàng
|
29,961
|
9,543
|
8,765
|
8,765
|
8,765
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,303
|
24,898
|
30,065
|
24,967
|
44,043
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,842
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,262
|
-1,142
|
-5,324
|
-5,324
|
-5,324
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
87,471
|
86,314
|
85,451
|
85,120
|
84,189
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
118
|
118
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
87,471
|
86,314
|
85,451
|
85,001
|
84,071
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,338,591
|
1,334,278
|
1,331,441
|
1,327,954
|
1,324,066
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,338,591
|
1,334,278
|
1,331,441
|
1,327,954
|
1,324,066
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,338,591
|
1,334,278
|
1,331,441
|
1,327,954
|
1,324,066
|
- Nguyên giá
|
1,375,426
|
1,375,426
|
1,375,426
|
1,375,426
|
1,375,426
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36,834
|
-41,147
|
-43,985
|
-47,472
|
-51,360
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,457,381
|
1,465,185
|
1,450,961
|
1,450,783
|
1,456,327
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,195,676
|
1,255,504
|
1,259,804
|
1,283,833
|
1,308,167
|
I. Nợ ngắn hạn
|
234,643
|
393,893
|
502,180
|
527,509
|
553,143
|
1. Vay và nợ ngắn
|
15,738
|
141,307
|
239,948
|
239,948
|
239,948
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
14,821
|
20,373
|
10,765
|
10,444
|
10,430
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23,060
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
178,085
|
228,813
|
248,072
|
273,666
|
299,329
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14
|
4
|
0
|
56
|
41
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
3,395
|
0
|
3,395
|
II. Nợ dài hạn
|
961,034
|
861,611
|
757,624
|
756,324
|
755,024
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
954,734
|
854,411
|
750,424
|
749,124
|
747,824
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,300
|
7,200
|
7,200
|
7,200
|
7,200
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
261,705
|
209,681
|
191,157
|
166,950
|
148,159
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
261,705
|
209,681
|
191,157
|
166,950
|
148,159
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
592,468
|
592,468
|
592,468
|
592,468
|
592,468
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-330,763
|
-382,787
|
-401,311
|
-425,518
|
-444,309
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,925
|
3,395
|
0
|
3,395
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,457,381
|
1,465,185
|
1,450,961
|
1,450,783
|
1,456,327
|