単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 118,790 130,906 119,520 122,829 132,261
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 474 11,312 564 9,302 588
1. Tiền 474 11,312 564 9,302 588
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,844 33,280 33,506 28,407 47,483
1. Phải thu khách hàng 29,961 9,543 8,765 8,765 8,765
2. Trả trước cho người bán 1,303 24,898 30,065 24,967 44,043
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,842 0 0 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,262 -1,142 -5,324 -5,324 -5,324
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 87,471 86,314 85,451 85,120 84,189
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 118 118
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 87,471 86,314 85,451 85,001 84,071
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,338,591 1,334,278 1,331,441 1,327,954 1,324,066
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,338,591 1,334,278 1,331,441 1,327,954 1,324,066
1. Tài sản cố định hữu hình 1,338,591 1,334,278 1,331,441 1,327,954 1,324,066
- Nguyên giá 1,375,426 1,375,426 1,375,426 1,375,426 1,375,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,834 -41,147 -43,985 -47,472 -51,360
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,457,381 1,465,185 1,450,961 1,450,783 1,456,327
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,195,676 1,255,504 1,259,804 1,283,833 1,308,167
I. Nợ ngắn hạn 234,643 393,893 502,180 527,509 553,143
1. Vay và nợ ngắn 15,738 141,307 239,948 239,948 239,948
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,821 20,373 10,765 10,444 10,430
4. Người mua trả tiền trước 23,060 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 0 0
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 178,085 228,813 248,072 273,666 299,329
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14 4 0 56 41
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 3,395 0 3,395
II. Nợ dài hạn 961,034 861,611 757,624 756,324 755,024
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 954,734 854,411 750,424 749,124 747,824
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 6,300 7,200 7,200 7,200 7,200
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 261,705 209,681 191,157 166,950 148,159
I. Vốn chủ sở hữu 261,705 209,681 191,157 166,950 148,159
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 592,468 592,468 592,468 592,468 592,468
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -330,763 -382,787 -401,311 -425,518 -444,309
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,925 3,395 0 3,395 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,457,381 1,465,185 1,450,961 1,450,783 1,456,327