I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
58,406
|
62,294
|
66,550
|
103,896
|
101,426
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-54,966
|
-57,429
|
-63,160
|
-87,994
|
-92,382
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,469
|
-3,725
|
-3,924
|
-4,636
|
-5,225
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-20
|
-20
|
-26
|
-13
|
-83
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-352
|
-253
|
-352
|
-473
|
-551
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,025
|
2,616
|
2,454
|
3,289
|
1,150
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,018
|
-2,961
|
-2,565
|
-3,405
|
-3,909
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-393
|
522
|
-1,022
|
10,665
|
427
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-9,090
|
0
|
-42
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,094
|
|
-2,000
|
-13,200
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,128
|
10,145
|
6,092
|
3,522
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
296
|
418
|
232
|
134
|
379
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
331
|
1,473
|
4,325
|
-9,587
|
379
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
140
|
894
|
1,181
|
122
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-254
|
-971
|
-1,160
|
-140
|
-325
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,100
|
-1,100
|
-1,100
|
-1,100
|
-1,175
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,215
|
-1,177
|
-1,079
|
-1,118
|
-1,499
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,277
|
819
|
2,224
|
-39
|
-694
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,585
|
1,308
|
2,127
|
4,351
|
16,012
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,308
|
2,127
|
4,351
|
4,312
|
15,318
|