単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 238,991 155,198 190,088 186,567 182,307
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,695 6,965 12,470 4,319 5,813
1. Tiền 6,695 6,965 12,470 4,319 5,813
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 900
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,050 14,834 10,407 5,340 17,489
1. Phải thu khách hàng 14,657 13,208 8,697 3,674 14,629
2. Trả trước cho người bán 1,182 1,501 850 1,004 1,690
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,401 1,354 1,591 1,388 1,896
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,191 -1,229 -731 -726 -726
IV. Tổng hàng tồn kho 209,515 129,505 160,012 170,168 152,657
1. Hàng tồn kho 210,416 130,776 161,187 170,831 153,239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -901 -1,271 -1,175 -663 -582
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,732 3,894 7,199 6,739 5,448
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 622 672 488 559 346
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,106 3,211 6,700 6,152 4,881
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 11 11 29 221
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 36,739 34,938 57,548 53,384 49,393
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34,410 32,614 37,109 34,419 31,289
1. Tài sản cố định hữu hình 23,994 22,617 27,113 24,423 21,292
- Nguyên giá 66,974 69,583 73,966 74,577 75,739
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,980 -46,966 -46,853 -50,155 -54,446
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,416 9,996 9,996 9,996 9,996
- Nguyên giá 14,196 14,196 14,196 14,196 14,196
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,780 -4,200 -4,200 -4,200 -4,200
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,756 2,324 20,438 18,965 18,104
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,756 2,324 20,438 18,965 18,104
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 275,730 190,136 247,636 239,952 231,700
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 173,641 86,009 143,807 140,474 130,793
I. Nợ ngắn hạn 172,296 86,009 143,807 139,949 130,443
1. Vay và nợ ngắn 107,744 49,624 113,682 102,525 105,143
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,448 14,935 17,299 18,751 16,176
4. Người mua trả tiền trước 6,092 2,666 1,259 10,823 2,072
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,537 1,856 1,420 573 590
6. Phải trả người lao động 16,670 8,847 5,793 624 1,458
7. Chi phí phải trả 1,436 292 276 201 74
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,094 6,610 3,052 5,767 4,722
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,345 0 0 525 350
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,345 0 0 525 350
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 102,090 104,127 103,829 99,478 100,907
I. Vốn chủ sở hữu 102,090 104,127 103,722 99,478 100,907
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 52,500 52,500 52,500 52,500 56,700
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,726 4,726 4,726 4,726 4,726
3. Vốn khác của chủ sở hữu 14,924 14,924 14,924 14,924 14,924
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 27 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,037 13,143 14,250 15,103 15,364
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,875 18,833 17,321 12,225 9,193
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 107 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,275 1,178 1,027 685 208
2. Nguồn kinh phí 0 0 107 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 275,730 190,136 247,636 239,952 231,700