単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 53,565 42,172 51,503 10,487 18,403
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 870 160 258 310 10,526
1. Tiền 870 160 258 310 10,526
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,851 3,486 51,245 10,171 7,653
1. Phải thu khách hàng 6,673 2,349 6,245 370 1,156
2. Trả trước cho người bán 4,448 337 0 8,416 6,488
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 730 800 45,000 1,386 10
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 40,700 36,701 0 0 0
1. Hàng tồn kho 40,700 36,701 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 143 1,824 0 6 224
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 141 314 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1,507 0 6 224
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 3 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 33,324 42,767 22,600 64,600 64,685
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24,422 38,291 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 16,038 30,931 0 0 0
- Nguyên giá 25,595 43,440 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,556 -12,509 0 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,383 7,360 0 0 0
- Nguyên giá 8,955 8,955 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -571 -1,595 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,500 0 22,600 64,600 64,600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 4,500 0 22,600 64,600 64,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,402 4,476 0 0 85
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,402 4,476 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 85
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 86,889 84,939 74,103 75,087 83,088
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21,387 18,831 7,867 7,858 15,732
I. Nợ ngắn hạn 21,387 18,831 7,867 7,858 15,732
1. Vay và nợ ngắn 12,393 16,106 0 0 15,065
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,676 1,218 7,303 0 0
4. Người mua trả tiền trước 2,417 281 0 6,991 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,092 542 118 315 121
6. Phải trả người lao động 168 0 0 105 0
7. Chi phí phải trả 43 73 0 0 100
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 151 164 0 0 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 65,502 66,108 66,236 67,229 67,355
I. Vốn chủ sở hữu 65,502 66,108 66,236 67,229 67,355
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60,500 60,500 60,500 60,500 60,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 446 446 446 446 446
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,555 5,162 5,290 6,282 6,409
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 446 446 446 446 446
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 86,889 84,939 74,103 75,087 83,088