I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
76,074
|
66,900
|
5,337
|
5,839
|
6,184
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,886
|
3,817
|
-5,093
|
-7,506
|
-15,931
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,154
|
7,681
|
6,844
|
6,368
|
5,716
|
- Các khoản dự phòng
|
340
|
|
0
|
852
|
-1,572
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
-89
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
-610
|
-1,597
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-686
|
-3,876
|
-12,307
|
-14,196
|
-18,478
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,078
|
13
|
459
|
80
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
82,960
|
70,717
|
244
|
-1,667
|
-9,747
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-46,560
|
68,967
|
22,331
|
2,802
|
13,013
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-27,978
|
-86,218
|
14,644
|
11,059
|
3,593
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-27,727
|
-24,216
|
-41,311
|
-33,844
|
-45,348
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
305
|
1,199
|
52
|
-259
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-35
|
-13
|
-23
|
-80
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-26,291
|
-30,292
|
-321
|
-1,397
|
-510
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8
|
20
|
59
|
499
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,247
|
-12,332
|
-1,511
|
-129
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-48,566
|
-12,166
|
-5,835
|
-23,016
|
-38,998
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24,117
|
-8,379
|
-684
|
0
|
-7,372
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
767
|
|
0
|
350
|
13
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,000
|
20
|
39,720
|
25,168
|
21,170
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5,000
|
-9,396
|
0
|
-5,116
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
400
|
3,876
|
10,484
|
13,846
|
18,478
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22,951
|
-13,879
|
49,519
|
34,249
|
32,289
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
119,664
|
|
-1,223
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-8,790
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
2,740
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-420
|
-425
|
0
|
-2,740
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,921
|
-28,057
|
-1,596
|
-4,852
|
-3,572
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
104,533
|
-28,482
|
-78
|
-7,592
|
-3,572
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
33,016
|
-54,527
|
43,606
|
3,641
|
-10,281
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36,612
|
69,629
|
69,041
|
112,646
|
116,453
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
165
|
1,597
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
69,629
|
15,102
|
112,646
|
116,453
|
107,768
|