単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,160,684 2,139,132 2,271,610 2,543,343 2,355,045
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,700 26,848 28,274 27,406 32,099
1. Tiền 26,700 26,848 28,274 27,406 32,099
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 215,000 222,400 218,600 237,760 239,920
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 911,625 670,033 524,834 677,226 697,333
1. Phải thu khách hàng 768,531 480,121 288,551 360,553 450,740
2. Trả trước cho người bán 137,530 154,875 211,312 210,731 212,129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,443 35,882 25,716 107,797 34,464
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,820 -1,855 -1,855 -1,855 0
IV. Tổng hàng tồn kho 983,849 1,196,413 1,469,746 1,562,544 1,353,644
1. Hàng tồn kho 1,025,065 1,237,629 1,511,762 1,604,559 1,395,660
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -41,216 -41,216 -42,016 -42,016 -42,016
V. Tài sản ngắn hạn khác 23,510 23,438 30,156 38,407 32,049
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 557 899 1,190 13,375 2,314
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16,695 16,185 22,708 18,627 23,389
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6,258 6,354 6,258 6,404 6,346
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 756,032 748,794 786,142 775,054 962,116
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,497 8,617 1,030 1,034 1,189
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,497 8,617 1,030 1,034 1,189
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 370,533 363,856 392,203 398,862 439,360
1. Tài sản cố định hữu hình 312,408 306,244 336,855 346,208 359,249
- Nguyên giá 671,374 677,217 717,448 738,202 765,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -358,966 -370,973 -380,593 -391,994 -406,231
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,402 11,168 8,934 6,700 34,625
- Nguyên giá 45,424 45,424 45,424 45,424 36,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,022 -34,256 -36,490 -38,724 -1,510
3. Tài sản cố định vô hình 44,722 46,444 46,414 45,954 45,486
- Nguyên giá 51,696 53,341 53,341 53,356 53,356
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,974 -6,897 -6,926 -7,402 -7,870
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 191,876 181,397 195,252 24,684 24,809
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 172,200 171,628 194,252 23,684 23,809
3. Đầu tư dài hạn khác 9,974 9,974 1,000 1,000 1,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -298 -205 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 31,005 30,797 28,485 27,348 25,910
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,086 27,367 25,672 24,535 23,097
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,919 3,429 2,813 2,813 2,813
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 114,200 103,080
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,916,716 2,887,926 3,057,752 3,318,397 3,317,161
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,517,392 1,469,800 1,614,480 1,871,432 1,853,805
I. Nợ ngắn hạn 1,469,237 1,438,019 1,591,909 1,831,064 1,482,663
1. Vay và nợ ngắn 1,041,881 1,017,327 1,143,051 1,225,172 1,183,885
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 245,793 262,682 284,966 453,355 211,924
4. Người mua trả tiền trước 2,689 4,029 7,651 7,043 9,618
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,499 25,862 26,271 18,651 20,209
6. Phải trả người lao động 14,767 8,107 11,271 9,254 17,654
7. Chi phí phải trả 7,324 3,294 3,051 2,361 5,889
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 133,391 114,822 113,752 113,332 31,589
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 48,154 31,781 22,571 40,368 371,141
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 613 613 450 450 450
4. Vay và nợ dài hạn 47,541 31,168 22,121 39,918 370,691
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,399,325 1,418,126 1,443,272 1,446,965 1,463,356
I. Vốn chủ sở hữu 1,399,325 1,418,126 1,443,272 1,446,965 1,463,356
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,018,990 1,018,990 1,018,990 1,018,990 1,018,990
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,106 5,106 5,106 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 480 480 480 480 480
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 139,943 154,761 165,477 172,225 184,795
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,895 1,895 1,895 1,895 1,895
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 234,806 238,790 253,219 255,270 259,091
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,916,716 2,887,926 3,057,752 3,318,397 3,317,161