TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
109,277
|
112,755
|
106,093
|
105,912
|
115,972
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,809
|
31,375
|
21,268
|
33,896
|
47,606
|
1. Tiền
|
9,309
|
9,375
|
3,268
|
11,896
|
11,606
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16,500
|
22,000
|
18,000
|
22,000
|
36,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,000
|
24,000
|
46,000
|
13,000
|
24,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
45,305
|
26,230
|
15,737
|
25,867
|
27,452
|
1. Phải thu khách hàng
|
45,206
|
21,649
|
11,964
|
26,388
|
28,856
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,029
|
3,317
|
4,590
|
583
|
855
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
365
|
6,802
|
6,261
|
5,759
|
6,332
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,295
|
-5,538
|
-7,078
|
-6,864
|
-8,591
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
32,478
|
30,486
|
22,379
|
32,803
|
16,718
|
1. Hàng tồn kho
|
35,370
|
32,869
|
23,342
|
33,933
|
18,454
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,892
|
-2,383
|
-963
|
-1,131
|
-1,736
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
685
|
664
|
710
|
347
|
195
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
308
|
117
|
107
|
227
|
146
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
199
|
0
|
0
|
119
|
49
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
178
|
547
|
603
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
17,769
|
15,020
|
15,502
|
17,839
|
17,717
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13,490
|
11,460
|
11,495
|
14,604
|
14,685
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,342
|
11,407
|
11,489
|
14,583
|
14,672
|
- Nguyên giá
|
50,111
|
48,692
|
51,653
|
57,335
|
57,883
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36,768
|
-37,286
|
-40,164
|
-42,753
|
-43,211
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
148
|
53
|
7
|
21
|
13
|
- Nguyên giá
|
960
|
960
|
960
|
985
|
985
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-812
|
-907
|
-953
|
-964
|
-972
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,279
|
3,402
|
2,821
|
2,211
|
2,008
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,279
|
3,402
|
0
|
2,211
|
2,008
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
2,821
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
127,046
|
127,775
|
121,596
|
123,751
|
133,689
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46,433
|
46,254
|
38,336
|
40,395
|
48,186
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45,908
|
46,254
|
38,336
|
40,395
|
48,186
|
1. Vay và nợ ngắn
|
31,716
|
27,880
|
18,349
|
7,201
|
7,520
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,138
|
4,601
|
3,196
|
26,958
|
10,587
|
4. Người mua trả tiền trước
|
613
|
0
|
1,843
|
37
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14
|
539
|
1,186
|
1,684
|
2,121
|
6. Phải trả người lao động
|
950
|
9,341
|
11,134
|
3,177
|
21,869
|
7. Chi phí phải trả
|
587
|
932
|
867
|
448
|
3,159
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,586
|
1,689
|
344
|
293
|
1,429
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
525
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
480
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
80,613
|
81,521
|
83,259
|
83,356
|
85,503
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
80,613
|
81,521
|
83,259
|
83,356
|
85,503
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
43,031
|
43,031
|
43,031
|
43,031
|
43,031
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,292
|
8,292
|
8,292
|
8,292
|
8,292
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
12,261
|
12,261
|
12,261
|
12,261
|
12,261
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-4,001
|
-4,001
|
-4,001
|
-4,001
|
-4,001
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,017
|
11,017
|
11,517
|
12,017
|
13,017
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,014
|
10,922
|
12,160
|
11,756
|
12,903
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
303
|
1,272
|
1,417
|
597
|
1,502
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
127,046
|
127,775
|
121,596
|
123,751
|
133,689
|