単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 109,277 112,755 106,093 105,912 115,972
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,809 31,375 21,268 33,896 47,606
1. Tiền 9,309 9,375 3,268 11,896 11,606
2. Các khoản tương đương tiền 16,500 22,000 18,000 22,000 36,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000 24,000 46,000 13,000 24,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,305 26,230 15,737 25,867 27,452
1. Phải thu khách hàng 45,206 21,649 11,964 26,388 28,856
2. Trả trước cho người bán 1,029 3,317 4,590 583 855
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 365 6,802 6,261 5,759 6,332
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,295 -5,538 -7,078 -6,864 -8,591
IV. Tổng hàng tồn kho 32,478 30,486 22,379 32,803 16,718
1. Hàng tồn kho 35,370 32,869 23,342 33,933 18,454
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,892 -2,383 -963 -1,131 -1,736
V. Tài sản ngắn hạn khác 685 664 710 347 195
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 308 117 107 227 146
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 199 0 0 119 49
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 178 547 603 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 17,769 15,020 15,502 17,839 17,717
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13,490 11,460 11,495 14,604 14,685
1. Tài sản cố định hữu hình 13,342 11,407 11,489 14,583 14,672
- Nguyên giá 50,111 48,692 51,653 57,335 57,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,768 -37,286 -40,164 -42,753 -43,211
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 148 53 7 21 13
- Nguyên giá 960 960 960 985 985
- Giá trị hao mòn lũy kế -812 -907 -953 -964 -972
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,279 3,402 2,821 2,211 2,008
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,279 3,402 0 2,211 2,008
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 2,821 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 127,046 127,775 121,596 123,751 133,689
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46,433 46,254 38,336 40,395 48,186
I. Nợ ngắn hạn 45,908 46,254 38,336 40,395 48,186
1. Vay và nợ ngắn 31,716 27,880 18,349 7,201 7,520
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,138 4,601 3,196 26,958 10,587
4. Người mua trả tiền trước 613 0 1,843 37 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14 539 1,186 1,684 2,121
6. Phải trả người lao động 950 9,341 11,134 3,177 21,869
7. Chi phí phải trả 587 932 867 448 3,159
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,586 1,689 344 293 1,429
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 525 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 480 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 45 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 80,613 81,521 83,259 83,356 85,503
I. Vốn chủ sở hữu 80,613 81,521 83,259 83,356 85,503
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 43,031 43,031 43,031 43,031 43,031
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,292 8,292 8,292 8,292 8,292
3. Vốn khác của chủ sở hữu 12,261 12,261 12,261 12,261 12,261
4. Cổ phiếu quỹ -4,001 -4,001 -4,001 -4,001 -4,001
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,017 11,017 11,517 12,017 13,017
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,014 10,922 12,160 11,756 12,903
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 303 1,272 1,417 597 1,502
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 127,046 127,775 121,596 123,751 133,689