単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 70,118 112,942 67,874 103,368 72,491
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 70,118 112,942 67,874 103,368 72,491
Giá vốn hàng bán 56,238 100,104 57,086 90,988 57,374
Lợi nhuận gộp 13,880 12,838 10,789 12,380 15,117
Doanh thu hoạt động tài chính 68 69 200 548 284
Chi phí tài chính 3,591 4,220 3,454 4,286 2,807
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,591 4,220 3,454 4,286 2,807
Chi phí bán hàng 4 252 3 176 2
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,439 1,557 853 1,817 2,085
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,914 6,879 6,680 6,648 10,508
Thu nhập khác 245 0 4 300 0
Chi phí khác 11 9 7 178 19
Lợi nhuận khác 233 -9 -3 122 -19
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,147 6,870 6,677 6,770 10,489
Chi phí thuế TNDN hiện hành 273 192 198 257 117
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 273 192 198 257 117
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,874 6,678 6,479 6,513 10,371
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 192 142 142 132 254
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,682 6,536 6,337 6,380 10,117
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)