単位: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 663,430 306,731 383,132 496,121 397,406
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,741 13,238 96,774 59,434 235,171
1. Tiền 2,741 2,778 3,609 8,592 16,981
2. Các khoản tương đương tiền 0 10,460 93,165 50,842 218,190
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,658 114,073 165,434 303,926 1,077
1. Đầu tư ngắn hạn 29,258 114,073 168,121 308,326 3,419
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,600 0 -2,687 -4,401 -2,342
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 151,115 66,299 50,543 58,835 25,322
1. Phải thu khách hàng 149,037 57,136 49,580 60,447 30,651
2. Trả trước cho người bán 847 404 593 371 122
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,230 8,760 5,289 4,571 3,947
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -4,920 -6,554 -9,397
IV. Tổng hàng tồn kho 473,097 113,033 70,315 73,802 135,665
1. Hàng tồn kho 473,097 116,580 70,315 73,802 139,487
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -3,547 0 0 -3,822
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,820 88 66 124 172
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 280 0 0 88 87
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,866 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,477 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 196 88 66 37 85
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 194,347 199,122 220,588 175,047 162,505
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 153,687 142,886 131,492 119,736 107,908
1. Tài sản cố định hữu hình 153,623 142,857 131,492 119,736 107,908
- Nguyên giá 172,213 173,723 174,665 175,324 175,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,591 -30,867 -43,174 -55,587 -67,764
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 64 29 0 0 0
- Nguyên giá 104 104 104 104 104
- Giá trị hao mòn lũy kế -41 -75 -104 -104 -104
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 21,250 40,681 73,886 40,444 38,065
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,000 30,000 57,000 27,000 27,000
3. Đầu tư dài hạn khác 1,250 35,463 34,908 32,747 25,678
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -24,782 -18,023 -19,303 -14,613
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,965 15,556 15,211 14,867 16,533
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,965 15,556 15,211 14,867 16,533
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 857,777 505,853 603,720 671,168 559,912
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 342,890 1,513 86,679 148,650 60,302
I. Nợ ngắn hạn 342,890 1,513 86,679 148,650 60,302
1. Vay và nợ ngắn 311,791 0 76,846 80,982 48,097
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11,239 741 1,601 1,204 466
4. Người mua trả tiền trước 268 25 460 59,091 1,143
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 408 426 6,252 3,851 4,770
6. Phải trả người lao động 544 288 1,612 2,157 1,632
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 18,496 1,550 1,917 2,013 3,597
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 514,887 504,340 517,041 522,518 499,610
I. Vốn chủ sở hữu 514,887 504,340 517,041 522,518 499,610
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 297,420 297,420 297,420 297,420 297,420
2. Thặng dư vốn cổ phần 213,612 211,992 211,992 211,992 211,992
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 -9,953 -20,242 -33,277 -33,277
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 -851 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,468 1,540 2,966 4,671 6,567
8. Quỹ dự phòng tài chính 861 1,873 1,660 3,366 5,262
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 442 442 442 1,279 1,355
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,084 1,026 22,803 37,918 10,291
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 144 -1,517 -2,009 -648 597
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 857,777 505,853 603,720 671,168 559,912