単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,172,178 2,255,657 2,803,430 3,012,424 2,862,554
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,581 152,934 78,941 28,149 289,675
1. Tiền 62,581 152,934 78,941 28,149 289,675
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 810,601 686,989 880,060 778,955 889,032
1. Phải thu khách hàng 677,153 606,830 708,579 621,304 840,291
2. Trả trước cho người bán 115,055 67,396 169,527 136,339 40,204
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 28,154 54,071 31,289 48,823 35,078
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,761 -41,307 -29,335 -27,510 -26,541
IV. Tổng hàng tồn kho 1,224,138 1,336,077 1,648,387 1,879,213 1,313,327
1. Hàng tồn kho 1,224,138 1,336,077 1,648,387 1,879,213 1,313,327
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 74,858 79,656 196,042 326,108 370,521
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,663 1,985 2,767 4,127 2,321
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 55,825 76,959 191,272 312,829 357,088
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 370 712 2,003 9,153 11,111
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,643,844 1,557,592 1,349,882 1,191,813 1,021,747
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,348 10,747 8,992 9,019 988
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 12,348 10,747 8,992 9,019 988
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,576,584 1,470,709 1,280,526 1,097,470 946,697
1. Tài sản cố định hữu hình 1,332,301 1,220,289 1,069,051 902,339 833,265
- Nguyên giá 2,881,009 2,955,798 3,006,579 3,038,008 3,213,751
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,548,708 -1,735,509 -1,937,528 -2,135,669 -2,380,486
2. Tài sản cố định thuê tài chính 150,936 159,469 122,918 108,970 29,665
- Nguyên giá 180,525 198,345 166,342 166,342 41,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,589 -38,876 -43,424 -57,372 -11,462
3. Tài sản cố định vô hình 93,346 90,951 88,556 86,161 83,766
- Nguyên giá 114,901 114,901 114,901 114,901 114,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,555 -23,950 -26,345 -28,740 -31,135
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,250 6,250 6,250 6,250 6,250
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,650 9,650 9,650 9,650 9,650
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,400 -3,400 -3,400 -3,400 -3,400
V. Tổng tài sản dài hạn khác 30,566 65,264 46,141 57,683 50,854
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,393 65,059 46,141 57,683 50,854
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 172 205 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,816,023 3,813,250 4,153,313 4,204,237 3,884,301
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,575,078 2,537,803 2,896,011 2,902,803 2,560,100
I. Nợ ngắn hạn 2,157,652 2,179,901 2,663,650 2,751,263 2,458,353
1. Vay và nợ ngắn 1,699,091 1,674,548 2,056,474 2,142,586 1,900,033
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 261,014 239,044 283,674 336,493 341,130
4. Người mua trả tiền trước 20,909 23,142 99,737 57,171 18,607
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,271 9,219 6,991 6,276 4,355
6. Phải trả người lao động 60,197 82,614 88,953 71,404 83,527
7. Chi phí phải trả 60,566 101,392 69,727 73,255 83,460
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 44,470 47,898 50,518 54,545 18,339
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 417,426 357,902 232,360 151,540 101,748
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 13,573 12,573 11,357 12,357 14,209
4. Vay và nợ dài hạn 403,853 345,329 220,804 136,480 86,749
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 200 2,703 790
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,240,944 1,275,447 1,257,302 1,301,434 1,324,200
I. Vốn chủ sở hữu 1,240,944 1,275,447 1,257,302 1,301,434 1,324,200
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,036,265 1,036,265 1,036,265 1,036,265 1,036,265
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -12 -12 -12 -12 -12
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 137,178 142,423 169,621 178,025 193,862
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,514 96,771 51,428 87,157 94,086
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 136 2,044 7,577 9,534 8,903
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,816,023 3,813,250 4,153,313 4,204,237 3,884,301