単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,437 4,016 5,435 1,499 4,016
2. Điều chỉnh cho các khoản 11,427 23,605 27,032 26,076 26,604
- Khấu hao TSCĐ 6,928 10,043 9,833 9,030 7,992
- Các khoản dự phòng -1,200 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -100 -334 -2,719 -879 -439
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 5,800 13,896 19,918 17,925 19,052
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15,865 27,621 32,468 27,575 30,621
- Tăng, giảm các khoản phải thu 22,174 -115,728 39,889 -42,132 -3,017
- Tăng, giảm hàng tồn kho -35,727 -51,284 -36,353 25,561 -34,398
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 36,639 163,958 -24,341 31,793 33,857
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,647 11,389 1,312 803 417
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -18,181 -13,680 -19,898 -17,932 -19,266
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -542 -442 -849 -4,481 -3,696
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 4 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,370 -398 -1,366 -496 -558
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22,505 21,435 -9,135 20,691 3,961
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,784 -12,169 -6,305 -69 -3,553
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1,364 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -1,145 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 100 334 612 813 539
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,684 -11,835 -5,474 744 -3,013
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 191,592 293,277 333,433 265,020 234,429
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -196,674 -264,872 -315,025 -284,158 -242,617
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -573 -4,714 -86 -2,067
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5,654 23,691 18,408 -19,224 -10,255
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8,167 33,291 3,799 2,210 -9,307
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 37,030 45,198 78,489 82,288 84,499
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 45,198 78,489 82,288 84,499 75,191