Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,479,194
|
5,765,462
|
4,564,864
|
6,356,565
|
7,385,210
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
125,856
|
89,483
|
53,139
|
59,808
|
285,095
|
Doanh thu thuần
|
6,353,337
|
5,675,979
|
4,511,725
|
6,296,758
|
7,100,114
|
Giá vốn hàng bán
|
5,990,744
|
5,357,299
|
4,219,975
|
5,755,544
|
6,688,417
|
Lợi nhuận gộp
|
362,593
|
318,680
|
291,751
|
541,214
|
411,697
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
754
|
24,906
|
42,590
|
42,454
|
184,518
|
Chi phí tài chính
|
49,066
|
48,609
|
50,462
|
62,231
|
157,825
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
49,066
|
48,609
|
50,462
|
62,231
|
157,780
|
Chi phí bán hàng
|
206,654
|
191,679
|
154,424
|
266,174
|
304,732
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
101,650
|
103,040
|
82,175
|
136,300
|
113,303
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,978
|
-4,239
|
47,280
|
118,963
|
20,356
|
Thu nhập khác
|
51,741
|
16,047
|
21,046
|
27,790
|
36,283
|
Chi phí khác
|
2,928
|
1,568
|
4,641
|
1,789
|
2,206
|
Lợi nhuận khác
|
48,814
|
14,479
|
16,404
|
26,001
|
34,077
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-4,498
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
54,791
|
10,240
|
63,684
|
144,964
|
54,433
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,861
|
8,324
|
13,379
|
27,726
|
7,511
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,861
|
8,324
|
13,379
|
27,726
|
7,511
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
43,931
|
1,915
|
50,306
|
117,238
|
46,922
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
5,371
|
410
|
2,733
|
8,374
|
3,116
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
38,560
|
1,505
|
47,573
|
108,865
|
43,807
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|