単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 8,282,726 9,930,181 11,330,659 11,066,956 9,759,580
II. Tiền gửi tại NHNN 24,873,714 57,616,650 23,383,443 29,727,110 40,597,059
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 129,388,518 102,532,918 149,265,358 243,099,096 279,841,639
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 123,084,758 92,628,345 129,748,076 223,093,936 259,230,017
2. Cho vay các TCTD khác 6,303,760 9,904,573 19,517,282 20,005,160 20,611,622
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0 0
V. Chứng khoán kinh doanh 3,825,374 5,601,747 2,475,309 1,419,789 2,487,905
1. Chứng khoán kinh doanh 4,051,245 5,723,160 2,522,807 1,622,967 2,676,130
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -225,871 -121,413 -47,498 -203,178 -188,225
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 469,712 137,122 1,454,790 3,077,852
VII. Cho vay khách hàng 922,325,251 1,002,770,924 1,104,872,766 1,245,057,876 1,445,571,643
1. Cho vay khách hàng 935,270,945 1,015,333,270 1,130,667,767 1,274,821,709 1,473,344,564
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -12,945,694 -12,562,346 -25,795,001 -29,763,833 -27,772,921
VIII. Chứng khoán đầu tư 104,615,279 114,941,998 177,544,548 180,312,848 181,310,531
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 97,131,629 112,677,836 174,973,469 178,685,028 180,695,473
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 15,367,993 2,616,778 2,696,832 1,696,778 864,999
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -7,884,343 -352,616 -125,753 -68,958 -249,941
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 3,282,709 3,321,069 3,290,088 3,586,415 3,426,624
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Góp vốn liên doanh 3,018,057 3,113,631 3,073,356 3,303,160 3,206,452
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 264,652 240,662 240,662 302,650 234,462
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 -33,224 -23,930 -19,395 -14,290
X. Tài sản cố định 10,996,975 10,810,593 10,496,153 10,202,191 10,125,534
1. Tài sản cố định hữu hình 6,422,382 6,408,904 6,192,823 6,047,480 6,133,262
- Nguyên giá 14,817,602 15,445,093 15,773,222 16,190,830 16,641,464
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,395,220 -9,036,189 -9,580,399 -10,143,350 -10,508,202
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,574,593 4,401,689 4,303,330 4,154,711 3,992,272
- Nguyên giá 6,302,326 6,387,313 6,627,694 6,779,297 6,804,407
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,727,733 -1,985,624 -2,324,364 -2,624,586 -2,812,135
5. Chi phí XDCB dở dang 0 0
XI. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
XII. Tài sản có khác 32,651,217 33,729,720 47,355,210 81,638,416 59,569,502
1. Các khoản phải thu 22,349,498 22,827,271 34,168,564 65,993,792 41,484,817
2. Các khoản lãi, phí phải thu 6,675,886 7,766,916 9,853,693 12,386,503 14,710,424
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 0 338
4. Tài sản có khác 3,636,910 3,208,850 3,403,173 3,317,785 3,480,958
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -11,077 -73,317 -70,558 -59,664 -106,697
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,240,711,475 1,341,392,922 1,531,468,324 1,809,188,549 2,032,690,017
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 70,602,893 44,597,188 33,294,404 104,779,302 21,814,105
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 109,483,059 128,519,115 138,833,846 210,159,957 304,424,134
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 82,538,040 98,537,440 33,670,804 140,662,163 259,892,746
2. Vay các TCTD khác 26,945,019 29,981,675 105,163,042 69,497,794 44,531,388
III. Tiền gửi khách hàng 892,785,228 990,331,385 1,161,796,827 1,249,181,034 1,410,899,038
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 555,946
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 5,775,899 2,733,251 2,527,930 2,392,201 2,237,779
VI. Phát hành giấy tờ có giá 57,066,353 59,875,570 64,496,785 91,370,419 115,375,727
VII. Các khoản nợ khác 27,643,225 29,941,399 36,865,414 43,000,914 49,812,706
1. Các khoản lãi, phí phải trả 17,835,374 16,083,373 16,864,628 21,434,693 27,875,315
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0 171
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 9,322,163 13,090,350 18,945,066 20,527,431 20,535,976
4. Dự phòng rủi ro khác 485,688 767,676 1,055,720 1,038,790 1,401,244
VIII. Vốn và các quỹ 76,793,395 84,796,321 92,957,926 107,561,195 126,709,265
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 46,724,637 46,724,652 57,548,112 57,868,215 63,510,626
- Vốn điều lệ 37,234,046 37,234,046 48,057,506 48,057,506 53,699,917
- Vốn đầu tư XDCB 0 0
- Thặng dư vốn cổ phần 8,974,683 8,974,698 8,974,698 8,974,677 8,974,677
- Cổ phiếu quỹ 0 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0
- Vốn khác 515,908 515,908 515,908 836,032 836,032
2. Quỹ của TCTD 9,610,061 11,605,298 13,667,287 16,084,513 19,056,816
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 626,014 481,781 248,642 120,993 86,970
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 19,832,683 25,984,590 21,493,885 33,487,474 44,054,853
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 561,423 598,693 695,192 743,527 861,317
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,240,711,475 1,341,392,922 1,531,468,324 1,809,188,549 2,032,690,017