TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,063,241
|
856,021
|
867,603
|
768,932
|
589,604
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,922
|
56,366
|
32,738
|
45,062
|
108,024
|
1. Tiền
|
53,922
|
56,366
|
32,738
|
45,062
|
50,024
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
58,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
246,377
|
57,031
|
204
|
204
|
45,204
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2,549
|
2,549
|
2,549
|
2,549
|
2,549
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-2,346
|
-2,346
|
-2,346
|
-2,346
|
-2,346
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
399,716
|
419,877
|
607,446
|
521,871
|
289,157
|
1. Phải thu khách hàng
|
286,785
|
271,054
|
436,350
|
39,689
|
186,689
|
2. Trả trước cho người bán
|
131,284
|
153,459
|
211,809
|
282,014
|
134,918
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
124,084
|
139,368
|
71,009
|
307,577
|
132,751
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-143,735
|
-144,003
|
-141,448
|
-141,448
|
-165,201
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
308,921
|
283,745
|
183,116
|
162,023
|
118,328
|
1. Hàng tồn kho
|
308,921
|
283,745
|
183,116
|
162,023
|
118,328
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
54,305
|
39,003
|
44,099
|
39,772
|
28,891
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,053
|
1,105
|
908
|
901
|
3,425
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
51,211
|
37,844
|
39,630
|
35,688
|
23,355
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
41
|
54
|
3,561
|
3,182
|
2,111
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,309,987
|
1,336,544
|
1,453,209
|
1,461,925
|
1,376,538
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,582
|
3
|
6
|
6
|
11
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
8,582
|
3
|
6
|
6
|
11
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
534,484
|
505,603
|
457,451
|
432,729
|
413,230
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
519,658
|
491,152
|
443,375
|
419,027
|
399,903
|
- Nguyên giá
|
553,139
|
548,019
|
524,562
|
525,099
|
531,313
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,481
|
-56,867
|
-81,187
|
-106,072
|
-131,410
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,826
|
14,451
|
14,076
|
13,702
|
13,327
|
- Nguyên giá
|
17,950
|
17,950
|
17,950
|
17,950
|
17,950
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,124
|
-3,499
|
-3,874
|
-4,248
|
-4,623
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
26,159
|
23,800
|
163,660
|
158,415
|
42,078
|
- Nguyên giá
|
43,288
|
42,177
|
195,543
|
197,780
|
69,146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,129
|
-18,377
|
-31,884
|
-39,365
|
-27,068
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,639
|
1,636
|
1,639
|
1,639
|
1,639
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
12,013
|
12,013
|
12,013
|
12,013
|
12,013
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10,374
|
-10,377
|
-10,374
|
-10,374
|
-10,374
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,261
|
6,446
|
3,561
|
7,840
|
4,166
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,261
|
6,446
|
3,561
|
7,840
|
4,166
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,373,228
|
2,192,565
|
2,320,812
|
2,230,856
|
1,966,142
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,368,317
|
1,202,020
|
1,343,823
|
1,249,382
|
948,939
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,301,032
|
1,112,931
|
1,153,203
|
1,056,131
|
775,025
|
1. Vay và nợ ngắn
|
304,578
|
271,763
|
214,715
|
148,160
|
148,160
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
409,388
|
347,823
|
298,033
|
283,298
|
201,262
|
4. Người mua trả tiền trước
|
113,588
|
62,468
|
226,008
|
290,709
|
53,253
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
58,719
|
8,848
|
2,717
|
2,574
|
10,678
|
6. Phải trả người lao động
|
6,815
|
5,091
|
4,900
|
5,742
|
6,259
|
7. Chi phí phải trả
|
339,091
|
296,363
|
243,312
|
250,541
|
232,464
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
65,277
|
19,799
|
155,549
|
64,592
|
114,822
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
67,285
|
89,089
|
190,619
|
193,251
|
173,913
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
18,328
|
0
|
1,050
|
3,340
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
26,985
|
70,761
|
32,357
|
33,272
|
13,182
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,004,911
|
990,545
|
976,989
|
981,474
|
1,017,204
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,004,911
|
990,545
|
976,989
|
981,474
|
1,017,204
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
789,073
|
789,073
|
789,073
|
789,073
|
789,073
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
105
|
105
|
105
|
105
|
105
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
201,076
|
186,740
|
174,083
|
180,187
|
215,967
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
2,696
|
3,334
|
3,925
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
14,657
|
14,628
|
13,729
|
12,110
|
12,059
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,373,228
|
2,192,565
|
2,320,812
|
2,230,856
|
1,966,142
|