単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,063,241 856,021 867,603 768,932 589,604
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,922 56,366 32,738 45,062 108,024
1. Tiền 53,922 56,366 32,738 45,062 50,024
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 58,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 246,377 57,031 204 204 45,204
1. Đầu tư ngắn hạn 2,549 2,549 2,549 2,549 2,549
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -2,346 -2,346 -2,346 -2,346 -2,346
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 399,716 419,877 607,446 521,871 289,157
1. Phải thu khách hàng 286,785 271,054 436,350 39,689 186,689
2. Trả trước cho người bán 131,284 153,459 211,809 282,014 134,918
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 124,084 139,368 71,009 307,577 132,751
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -143,735 -144,003 -141,448 -141,448 -165,201
IV. Tổng hàng tồn kho 308,921 283,745 183,116 162,023 118,328
1. Hàng tồn kho 308,921 283,745 183,116 162,023 118,328
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 54,305 39,003 44,099 39,772 28,891
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,053 1,105 908 901 3,425
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 51,211 37,844 39,630 35,688 23,355
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 41 54 3,561 3,182 2,111
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,309,987 1,336,544 1,453,209 1,461,925 1,376,538
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,582 3 6 6 11
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,582 3 6 6 11
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 534,484 505,603 457,451 432,729 413,230
1. Tài sản cố định hữu hình 519,658 491,152 443,375 419,027 399,903
- Nguyên giá 553,139 548,019 524,562 525,099 531,313
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,481 -56,867 -81,187 -106,072 -131,410
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14,826 14,451 14,076 13,702 13,327
- Nguyên giá 17,950 17,950 17,950 17,950 17,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,124 -3,499 -3,874 -4,248 -4,623
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 26,159 23,800 163,660 158,415 42,078
- Nguyên giá 43,288 42,177 195,543 197,780 69,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,129 -18,377 -31,884 -39,365 -27,068
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,639 1,636 1,639 1,639 1,639
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 12,013 12,013 12,013 12,013 12,013
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -10,374 -10,377 -10,374 -10,374 -10,374
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,261 6,446 3,561 7,840 4,166
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,261 6,446 3,561 7,840 4,166
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,373,228 2,192,565 2,320,812 2,230,856 1,966,142
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,368,317 1,202,020 1,343,823 1,249,382 948,939
I. Nợ ngắn hạn 1,301,032 1,112,931 1,153,203 1,056,131 775,025
1. Vay và nợ ngắn 304,578 271,763 214,715 148,160 148,160
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 409,388 347,823 298,033 283,298 201,262
4. Người mua trả tiền trước 113,588 62,468 226,008 290,709 53,253
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,719 8,848 2,717 2,574 10,678
6. Phải trả người lao động 6,815 5,091 4,900 5,742 6,259
7. Chi phí phải trả 339,091 296,363 243,312 250,541 232,464
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 65,277 19,799 155,549 64,592 114,822
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 67,285 89,089 190,619 193,251 173,913
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 18,328 0 1,050 3,340
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 26,985 70,761 32,357 33,272 13,182
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,004,911 990,545 976,989 981,474 1,017,204
I. Vốn chủ sở hữu 1,004,911 990,545 976,989 981,474 1,017,204
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 789,073 789,073 789,073 789,073 789,073
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 105 105 105 105 105
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 201,076 186,740 174,083 180,187 215,967
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 2,696 3,334 3,925
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 14,657 14,628 13,729 12,110 12,059
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,373,228 2,192,565 2,320,812 2,230,856 1,966,142