単位: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q3 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 12,727 4,375 16,053 57,608 58,265
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -24,178 -14,396 -18,068 -64,455 -294,993
3. Tiền chi trả cho người lao động -1,124 -1,255 -2,076 -735 -1,053
4. Tiền chi trả lãi vay 3 0 -79 -410 -839
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -253 -506 -79 -1,061
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 12,307 4,272 524 8,722 123,900
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1,838 -1,098 -843 -489 -4,521
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2,356 -8,608 -4,490 -900 -119,241
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -75 -135 -9
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 6,401 -83,000 -28,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 81,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10,800 -49,440
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,800 29,800
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10,812 17 1,505 -960
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6,338 -49,558 -76,704 81,840
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -5,601 148,440 600 -599
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 189 139 15,000 22,910
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,053 -90 -310 310 -310
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6,465 148,489 14,690 910 22,001
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,484 90,323 10,200 -76,694 -15,401
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,674 7,190 90,281 100,481 23,788
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,190 97,514 100,481 23,788 8,387