単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 45,335 25,977 41,391 32,080 32,437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,505 4,491 9,486 4,350 967
1. Tiền 8,505 4,491 6,486 4,350 967
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 3,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,017 11,375 12,311 8,463 7,448
1. Phải thu khách hàng 17,501 9,568 10,453 8,051 7,318
2. Trả trước cho người bán 1,068 1,064 883 186 138
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,162 1,526 1,773 1,028 871
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -715 -783 -799 -802 -879
IV. Tổng hàng tồn kho 14,411 9,404 19,301 11,667 10,965
1. Hàng tồn kho 14,411 9,404 19,301 11,667 10,965
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 402 706 293 7,600 13,058
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 402 706 293 7,600 12,278
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 780
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 135,267 139,251 128,776 124,718 113,521
I. Các khoản phải thu dài hạn 640 638 607 608 609
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 640 638 607 608 609
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 115,087 126,578 122,184 116,100 108,433
1. Tài sản cố định hữu hình 106,552 118,043 113,649 107,565 99,898
- Nguyên giá 169,524 183,335 182,539 175,724 165,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,972 -65,292 -68,890 -68,159 -66,072
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,535 8,535 8,535 8,535 8,535
- Nguyên giá 8,621 8,621 8,621 8,621 8,621
- Giá trị hao mòn lũy kế -86 -86 -86 -86 -86
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 743 743 43 43 43
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 743 743 43 43 43
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,311 9,894 5,710 6,547 4,437
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,311 9,894 5,710 6,547 4,437
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 180,602 165,229 170,167 156,798 145,959
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 58,105 43,012 44,558 31,051 106,569
I. Nợ ngắn hạn 50,926 37,275 41,063 29,150 105,741
1. Vay và nợ ngắn 24,458 18,792 10,924 7,888 1,960
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,910 11,398 21,543 13,053 8,547
4. Người mua trả tiền trước 1,245 536 440 958 875
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,146 1,142 625 842 88,706
6. Phải trả người lao động 7,589 3,960 5,781 4,348 3,786
7. Chi phí phải trả 30 2 11 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,423 1,172 1,313 1,102 1,257
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7,180 5,737 3,495 1,901 828
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,469 1,085 887 1,189 828
4. Vay và nợ dài hạn 5,710 4,652 2,608 712 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 122,496 122,217 125,610 125,747 39,390
I. Vốn chủ sở hữu 122,496 122,217 125,610 125,747 39,390
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 112,943 112,943 112,943 112,943 112,943
2. Thặng dư vốn cổ phần -173 -173 -173 -173 -173
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,364 3,059 3,665 4,516 5,180
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,362 6,388 9,175 8,460 -78,561
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 92 252 426 837 610
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 180,602 165,229 170,167 156,798 145,959