単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 128,771 120,150 143,988 162,352 145,572
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,507 9,313 6,654 16,983 5,478
1. Tiền 6,507 6,313 3,654 2,983 2,178
2. Các khoản tương đương tiền 0 3,000 3,000 14,000 3,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 10,778 11,000 12,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,179 12,036 22,758 8,945 8,160
1. Phải thu khách hàng 11,367 10,667 13,611 8,003 6,044
2. Trả trước cho người bán 886 1,433 8,320 336 1,007
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 282 292 1,183 1,042 1,570
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -356 -356 -356 -436 -460
IV. Tổng hàng tồn kho 107,991 96,714 101,378 122,622 119,673
1. Hàng tồn kho 107,991 96,714 101,378 122,622 119,673
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,094 2,087 2,420 2,802 261
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27 221 260 96 261
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,067 1,866 1,580 2,705 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 579 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 81,307 75,726 70,509 69,148 66,398
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 60,584 54,084 49,391 47,185 44,863
1. Tài sản cố định hữu hình 60,584 54,084 49,391 47,185 44,863
- Nguyên giá 102,102 102,515 105,390 109,706 112,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,518 -48,432 -55,999 -62,521 -67,176
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 120 120 120 120 120
- Giá trị hao mòn lũy kế -120 -120 -120 -120 -120
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,039 20,039 20,039 20,039 20,039
1. Đầu tư vào công ty con 20,039 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 20,039 20,039 20,039 20,039
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 683 894 1,079 1,275 1,290
1. Chi phí trả trước dài hạn 683 894 1,079 1,275 1,290
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 210,078 195,876 214,497 231,500 211,971
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 49,456 33,491 49,756 62,902 40,695
I. Nợ ngắn hạn 48,748 33,191 49,656 62,902 40,695
1. Vay và nợ ngắn 27,693 7,785 21,706 29,215 21,376
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,598 13,414 15,609 15,067 6,858
4. Người mua trả tiền trước 960 3,684 2,833 8,418 2,016
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 922 769 544 778 1,829
6. Phải trả người lao động 3,572 4,069 4,200 4,133 4,079
7. Chi phí phải trả 213 261 1,021 1,247 393
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 87 38 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 708 300 100 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 708 300 100 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 160,622 162,384 164,741 168,598 171,275
I. Vốn chủ sở hữu 160,622 162,384 164,741 168,598 171,275
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 94,922 94,922 94,922 94,922 94,922
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,848 8,994 10,119 11,308 12,666
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,852 58,468 59,700 62,368 63,687
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,791 3,210 3,656 4,006 4,144
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 210,078 195,876 214,497 231,500 211,971