単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 277,260 258,831 310,881 211,366 367,533
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,151 60 734 3,968 2,688
1. Tiền 5,151 60 734 3,968 2,688
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 420 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 247,085 238,257 280,328 174,164 329,768
1. Phải thu khách hàng 173,350 205,645 264,232 171,128 249,934
2. Trả trước cho người bán 45,036 23,758 13,259 204 78,324
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 28,699 8,853 2,838 2,832 1,511
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 22,609 18,559 27,954 31,283 18,591
1. Hàng tồn kho 22,609 18,559 27,954 31,283 18,591
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,996 1,955 1,864 1,951 16,486
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 132 92 0 88 452
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,864 1,864 1,864 1,864 16,033
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 76,777 74,183 69,077 173,764 254,744
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44,373 43,230 39,256 35,554 111,751
1. Tài sản cố định hữu hình 33,839 32,696 28,723 25,020 101,217
- Nguyên giá 81,298 84,598 84,598 84,768 164,656
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,458 -51,901 -55,875 -59,748 -63,439
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,534 10,534 10,534 10,534 10,534
- Nguyên giá 10,564 10,564 10,564 10,564 10,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -30 -30 -30 -30 -30
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 29,400 29,400 29,400 137,400 28,780
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 108,000 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 29,400 29,400 29,400 28,780
3. Đầu tư dài hạn khác 29,400 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,004 1,553 421 810 6,753
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,004 1,553 421 810 6,753
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 354,037 333,014 379,958 385,130 622,277
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 212,437 197,976 244,352 239,093 470,884
I. Nợ ngắn hạn 212,437 197,976 244,352 239,093 298,591
1. Vay và nợ ngắn 179,994 179,994 179,975 179,997 179,999
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 23,019 14,475 17,376 20,662 27,077
4. Người mua trả tiền trước 4,955 0 43,739 30,007 59,152
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,748 1,574 1,219 2,615 5,070
6. Phải trả người lao động 638 543 701 929 1,093
7. Chi phí phải trả 356 281 210 325 1,298
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,725 1,108 1,131 4,558 24,901
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 172,293
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 6,500
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 165,793
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 141,600 135,038 135,606 146,037 151,393
I. Vốn chủ sở hữu 141,600 135,038 135,606 146,037 151,393
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 125,000 125,000 125,000 125,000 125,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 800 800 800 2,845 5,974
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,801 9,239 9,806 18,192 20,419
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 354,037 333,014 379,958 385,130 622,277