単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 55,058 34,592 27,487 5,429 114,768
2. Điều chỉnh cho các khoản 30,166 52,442 56,631 29,271 29,680
- Khấu hao TSCĐ 15,982 15,956 15,454 17,577 17,419
- Các khoản dự phòng -171 24,067 27,773 -15 7,764
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 87 1 -321 507
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,467 -1,844 -2,568 -4,225 -2,885
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 21,735 14,263 15,972 16,256 6,875
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 85,224 87,006 84,118 34,700 144,448
- Tăng, giảm các khoản phải thu -44,709 14,417 40 -79,459 81,229
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10,182 -65,704 -31,278 217,213 -284,775
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -44,431 23,049 -67,378 91,112 -122,672
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,733 -79 -997 2,177 -1,925
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -15,727 -13,994 -15,906 -16,208 -7,552
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -3,500 -4,945 0 -12,000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 22 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -269 -268 -487 -450 -358
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -12,464 40,949 -36,833 249,084 -203,605
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -8,878 -21,780 -2,556 -367
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 2,083 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -70 -7,675 -35,810 -52,157
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 72,045 41,841
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,467 1,844 3,862 1,966 3,046
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 7,467 -7,104 -23,510 35,645 -7,638
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 688,862 1,179,728 1,120,951 965,808 1,678,416
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -691,734 -1,175,596 -1,058,428 -1,171,241 -1,488,598
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -23,415 0 -7
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,872 4,132 39,108 -205,433 189,811
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7,868 37,977 -21,234 79,296 -21,432
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,580 6,711 44,694 6,100 85,388
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 6 -14 -8 -3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,711 44,694 23,446 85,388 63,953