I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
256,177
|
243,045
|
228,458
|
203,319
|
216,011
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-210,666
|
-187,832
|
-163,529
|
-162,752
|
-164,537
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-29,767
|
-23,647
|
-21,985
|
-20,526
|
-20,716
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-290
|
-222
|
-693
|
-230
|
-272
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,748
|
-3,843
|
-4,028
|
-5,255
|
-4,207
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12,323
|
31,837
|
7,763
|
863
|
1,727
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-27,934
|
-38,259
|
-16,521
|
-8,643
|
-11,506
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,905
|
21,079
|
29,466
|
6,777
|
16,499
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-215
|
-3,163
|
-3,882
|
-16,639
|
-4,751
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,485
|
0
|
|
|
475
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-31,500
|
-116,150
|
-45,250
|
-37,320
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,600
|
24,807
|
87,234
|
50,750
|
10,500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,068
|
1,508
|
6,147
|
5,472
|
6,550
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,968
|
-8,348
|
-26,651
|
-5,667
|
-24,547
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,570
|
1,400
|
4,234
|
1,830
|
6,380
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-88
|
-450
|
-4,350
|
-3,145
|
-3,760
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,750
|
-4,078
|
-4,984
|
-3,883
|
-4,470
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
732
|
-3,128
|
-5,100
|
-5,198
|
-1,850
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,205
|
9,603
|
-2,284
|
-4,088
|
-9,898
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,159
|
11,954
|
21,557
|
19,272
|
15,185
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,954
|
21,557
|
19,272
|
15,185
|
5,287
|